Bản dịch của từ Cordon off trong tiếng Việt
Cordon off

Cordon off (Phrase)
Để hạn chế quyền truy cập vào một khu vực bằng cách bao quanh nó bằng một rào chắn.
To restrict access to an area by surrounding it with a barrier.
The police cordon off the area after the protest in Washington.
Cảnh sát đã cordon off khu vực sau cuộc biểu tình ở Washington.
They do not cordon off public spaces during social events in New York.
Họ không cordon off các không gian công cộng trong các sự kiện xã hội ở New York.
Do they cordon off streets during major festivals in Chicago?
Họ có cordon off các con phố trong các lễ hội lớn ở Chicago không?
Authorities cordon off the area to control the crowd during protests.
Cơ quan chức năng đã khoanh vùng khu vực để kiểm soát đám đông trong các cuộc biểu tình.
They do not cordon off the park for community events anymore.
Họ không còn khoanh vùng công viên cho các sự kiện cộng đồng nữa.
Do police cordon off streets during large social gatherings in your city?
Cảnh sát có khoanh vùng các con phố trong các buổi tụ tập xã hội lớn ở thành phố bạn không?
Để ngăn chặn việc vào hoặc ra khỏi một khu vực cụ thể.
To prevent entry or exit from a particular zone.
The police cordon off the area after the protest on Main Street.
Cảnh sát đã phong tỏa khu vực sau cuộc biểu tình trên phố Main.
They do not cordon off public spaces during community events in Springfield.
Họ không phong tỏa không gian công cộng trong các sự kiện cộng đồng ở Springfield.
Do they cordon off the park during large gatherings in downtown?
Họ có phong tỏa công viên trong các buổi tụ tập lớn ở trung tâm không?
"Cordon off" là một cụm động từ có nghĩa là ngăn chặn hoặc khoanh vùng một khu vực nhất định, thường để bảo vệ hoặc kiểm soát đám đông. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý sự kiện, quản lý thảm họa hoặc thực thi pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết và nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng văn hóa và tình huống.
Cụm từ "cordon off" xuất phát từ từ tiếng Pháp "cordon", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chorda", nghĩa là dây thừng. Từ thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ hoặc ngăn cách một khu vực bằng dây hay hàng rào. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tạo ra một rào cản vật lý để đảm bảo an toàn hoặc kiểm soát lối vào, phản ánh tính chất ngăn chặn và bảo vệ mà các từ gốc thể hiện.
Thuật ngữ "cordon off" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hạn chế tiếp cận hoặc ngăn chặn người dân ra vào một khu vực nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu thuộc về ngữ cảnh mô tả và thông tin trong bài nghe và viết. Từ này cũng thường được thấy trong thông báo về an ninh, quản lý khủng hoảng hoặc các sự kiện công cộng, nơi cần kiểm soát tình huống và bảo đảm an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp