Bản dịch của từ Corncob trong tiếng Việt
Corncob

Corncob (Noun)
Lõi hình trụ ở giữa của bắp ngô (ngô) trên đó các hạt được gắn thành hàng.
The central cylindrical core of an ear of corn maize on which the kernels are attached in rows.
The farmer showed us a corncob from his best harvest last year.
Người nông dân đã cho chúng tôi xem một bắp ngô từ vụ mùa tốt nhất năm ngoái.
They did not use the corncob for any social event last weekend.
Họ đã không sử dụng bắp ngô cho bất kỳ sự kiện xã hội nào cuối tuần trước.
Is the corncob used in any traditional social dishes in Vietnam?
Bắp ngô có được sử dụng trong bất kỳ món ăn xã hội truyền thống nào ở Việt Nam không?
Corncob (Verb)
(nội động, của tua-bin và cánh quạt) phân hủy do các cánh bị tách khỏi trục.
Intransitive of turbines and rotor blades to disintegrate by the blades becoming severed from the axis.
The blades corncob during the social event, causing a loud noise.
Các lưỡi dao bị tách rời trong sự kiện xã hội, gây ra tiếng ồn lớn.
The turbines do not corncob despite the high winds last week.
Các tuabin không bị tách rời mặc dù gió lớn tuần trước.
Did the rotor blades corncob during the community gathering last month?
Có phải các lưỡi rotor đã bị tách rời trong buổi họp cộng đồng tháng trước không?
I corncobbed him in the debate about climate change.
Tôi đã đánh bại anh ấy trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
She didn't corncob her opponent during the election campaign.
Cô ấy không đánh bại đối thủ của mình trong chiến dịch bầu cử.
Did you corncob your friend in the argument last week?
Bạn có đánh bại bạn mình trong cuộc tranh cãi tuần trước không?
"Corncob" là từ chỉ phần lõi của bắp ngô, nơi chứa các hạt ngô. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm dùng để mô tả cấu trúc còn lại sau khi các hạt ngô đã được tách ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "corncob" được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng từ "cob" để chỉ bắp ngô nói chung, và ít khi phân biệt phần lõi với các phần khác.
Từ "corncob" xuất phát từ hai phần: "corn" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ “corn”, có nghĩa là hạt, và “cob”, từ tiếng Anh cổ "cobbe", chỉ phần thân của quả. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, "corncob" chỉ phần lõi cứng của bắp ngô sau khi đã bóc hạt. Sử dụng hiện đại bao gồm việc mô tả thành phần của thực phẩm và vật liệu sản xuất, thể hiện sự phát triển trong cách thức mà con người tương tác với nông sản.
Từ "corncob" (bắp ngô) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất đặc thù và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khác, "corncob" thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về nông nghiệp, thực phẩm, và sinh thái, khi nói về việc sử dụng cây ngô trong công nghiệp hoặc làm thức ăn gia súc. Từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu khoa học và kinh tế liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp