Bản dịch của từ Cozy up to trong tiếng Việt

Cozy up to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cozy up to(Verb)

kˈoʊzi ˈʌp tˈu
kˈoʊzi ˈʌp tˈu
01

Tìm kiếm sự quý mến hoặc tình cảm từ ai đó, thường là không chân thành.

To seek favor or affection from someone, often insincerely.

Ví dụ
02

Hành xử theo cách thân thiện với ai đó để đạt được lợi ích cá nhân.

To behave in a friendly manner towards someone for personal gain.

Ví dụ
03

Trở nên quen thuộc hoặc gần gũi với ai đó, đặc biệt là theo cách ấm áp hoặc thân mật.

To become familiar or close with someone, especially in a warm or affectionate way.

Ví dụ

Cozy up to(Phrase)

kˈoʊzi ˈʌp tˈu
kˈoʊzi ˈʌp tˈu
01

Trở nên thân thiện hoặc gần gũi hơn với ai đó, thường là để được ưu ái

To become more friendly or intimate with someone often to gain favor

Ví dụ
02

Tìm cách lấy lòng ai đó

To seek to ingratiate oneself with someone

Ví dụ
03

Làm cho bản thân thoải mái và thư giãn

To make oneself comfortable and relaxed

Ví dụ