Bản dịch của từ Crank up trong tiếng Việt
Crank up

Crank up (Verb)
They decided to crank up the music at the party last night.
Họ quyết định tăng âm nhạc tại bữa tiệc tối qua.
She did not crank up the volume during the quiet discussion.
Cô ấy không tăng âm lượng trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Will they crank up the energy at the next community event?
Liệu họ có tăng cường năng lượng tại sự kiện cộng đồng tiếp theo không?
Many people crank up their social media accounts for better engagement.
Nhiều người khởi động tài khoản mạng xã hội để tăng cường tương tác.
They do not crank up discussions without proper preparation and research.
Họ không khởi động các cuộc thảo luận mà không chuẩn bị và nghiên cứu kỹ.
How do influencers crank up their follower count so quickly?
Các influencer khởi động số lượng người theo dõi nhanh chóng như thế nào?
Kích thích hoặc làm cho một tình huống hoặc môi trường trở nên sôi nổi.
To excite or energize a situation or environment.
The DJ will crank up the music at the party tonight.
DJ sẽ khuấy động âm nhạc tại bữa tiệc tối nay.
They do not crank up the energy during boring meetings.
Họ không khuấy động năng lượng trong các cuộc họp nhàm chán.
Can we crank up the excitement for next week's event?
Chúng ta có thể khuấy động sự phấn khích cho sự kiện tuần sau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp