Bản dịch của từ Creeps trong tiếng Việt
Creeps

Creeps (Noun)
Số nhiều của leo.
Plural of creep.
The creeps at the party made everyone feel uncomfortable.
Những người lén lút ở bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
There are no creeps in our community group.
Không có người lén lút nào trong nhóm cộng đồng của chúng tôi.
Are there any creeps in social media today?
Có ai lén lút trên mạng xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Creeps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creep | Creeps |
Họ từ
Từ "creeps" có nghĩa là những người hoặc vật gây cảm giác khó chịu hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ động từ "creep" (trườn, lén lút di chuyển) ở dạng số nhiều hoặc có thể dùng để chỉ sự lén lút, không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "creep" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh áp dụng cho người, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng nhưng có thể mang sắc thái không rõ ràng hơn.
Từ "creeps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "creopan", có nghĩa là "kéo, bò". Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "crepare", chỉ hành động phát ra âm thanh nứt, gãy. Trong lịch sử, từ đã diễn biến để mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, thường là trong trạng thái e dè hoặc lén lút. Hiện nay, "creeps" không chỉ ám chỉ việc di chuyển mà còn gợi lên cảm giác lo lắng hoặc khó chịu, phản ánh liên kết với tính cách hay tâm lý của con người.
Từ "creeps" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà từ vựng kỹ thuật và học thuật chiếm ưu thế. Trong ngữ cảnh xã hội, "creeps" thường được sử dụng để chỉ những hành vi không thoải mái hoặc xâm phạm, thường liên quan đến các vấn đề như quấy rối tình dục hoặc sự không thích hợp. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn cá nhân hoặc định nghĩa các mối quan hệ không lành mạnh, thể hiện sự bất an trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp