Bản dịch của từ Creep trong tiếng Việt

Creep

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creep(Verb)

krˈiːp
ˈkrip
01

Tăng trưởng hoặc phát triển dần dần.

To grow or develop gradually

Ví dụ
02

Tiến gần ai đó một cách chậm rãi và lén lút.

To slowly and stealthily approach someone

Ví dụ
03

Di chuyển chậm rãi và cẩn thận, đặc biệt để tránh bị nghe thấy hoặc chú ý.

To move slowly and carefully especially in order to avoid being heard or noticed

Ví dụ

Creep(Noun)

krˈiːp
ˈkrip
01

Một người thường di chuyển lén lút.

A person who creeps

Ví dụ
02

Một chuyển động chậm rãi, lén lút.

A slow stealthy movement

Ví dụ
03

Một người không thoải mái hoặc vụng về trong giao tiếp xã hội.

An unpleasant or socially awkward person

Ví dụ