Bản dịch của từ Criss-crossed trong tiếng Việt
Criss-crossed

Criss-crossed (Verb)
She criss-crossed the city to visit all her friends in one day.
Cô ấy đã đi qua lại thành phố để thăm tất cả bạn bè trong một ngày.
He never criss-crossed paths with his former classmates after graduation.
Anh ấy không bao giờ gặp lại các bạn cũ sau khi tốt nghiệp.
Did they criss-cross the neighborhood looking for the lost puppy?
Họ đã đi qua lại khu phố để tìm con chó con bị lạc chưa?
She criss-crossed the city to visit all her friends.
Cô ấy đã di chuyển qua lại thành phố để thăm tất cả bạn bè của mình.
He never criss-crossed paths with his former classmates.
Anh ấy không bao giờ gặp lại các bạn cũ của mình.
Criss-crossed (Adjective)
Có mô hình các đường hoặc đường giao nhau, đặc biệt là đường liên quan đến việc đánh dấu tính năng bảo mật trên tài liệu.
Having a pattern of intersecting lines or roads especially one associated with the marking of a security feature on a document.
The criss-crossed lines on the map represent different bus routes.
Các đường kẻ criss-crossed trên bản đồ đại diện cho các tuyến xe buýt khác nhau.
The city planner decided to avoid criss-crossed streets for better traffic flow.
Kế hoạch thành phố quyết định tránh các con đường criss-crossed để cải thiện luồng giao thông.
Are the criss-crossed patterns on the document for security purposes?
Các mẫu criss-crossed trên tài liệu có phải cho mục đích an ninh không?
The criss-crossed paths in the park create a beautiful pattern.
Những con đường criss-crossed trong công viên tạo ra một mẫu đẹp.
Her essay lacked clarity due to the criss-crossed organization of ideas.
Bài luận của cô ấy thiếu rõ ràng do cách tổ chức ý tưởng criss-crossed.
Từ "criss-crossed" là một động từ quá khứ của "criss-cross", có nghĩa là tạo ra hoặc kết nối những đường chéo nhau. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giao nhau của các đường, dây, hoặc các yếu tố khác theo hình dạng chéo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "criss-crossed" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về việc mô tả sự phức tạp trong các tình huống khác nhau trong tiếng Anh Anh.
Từ "criss-crossed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "criss-cross", bắt nguồn từ tiếng Pháp "crosser", mang nghĩa là "bắt chéo". Cấu trúc từ này phản ánh hình dạng của những đường thẳng dao động qua lại, tạo thành các hình chéo. Sự phát triển của từ này từ một hoạt động cụ thể đến một ngữ cảnh rộng hơn về sự tương tác gây nhầm lẫn hoặc phức tạp, cho thấy sự chuyển đổi trong cách hiểu và sử dụng từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "criss-crossed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường là trong các đoạn văn mô tả hình ảnh hoặc mô hình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự giao thoa hoặc chồng chéo, như trong các nghiên cứu về mạng lưới, các con đường hoặc tranh luận giữa các ý kiến. Tính hình tượng của từ gợi lên sự phức tạp và sự liên kết đa chiều.