Bản dịch của từ Critical analysis trong tiếng Việt
Critical analysis

Critical analysis (Noun)
Một cuộc xem xét và đánh giá chi tiết về văn bản, tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện tượng nào đó.
A detailed examination and evaluation of a text, work of art, or a phenomenon.
Critical analysis of social media impacts is essential for understanding modern communication.
Phân tích phê phán về tác động của mạng xã hội là cần thiết để hiểu giao tiếp hiện đại.
The students did not conduct a critical analysis of the community project.
Sinh viên đã không thực hiện phân tích phê phán về dự án cộng đồng.
Is critical analysis important for evaluating social change in society?
Phân tích phê phán có quan trọng để đánh giá sự thay đổi xã hội không?
Her critical analysis of poverty highlighted key issues in society today.
Phân tích phê bình của cô về nghèo đói nhấn mạnh các vấn đề chính trong xã hội.
Many students do not understand critical analysis in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu phân tích phê bình trong các nghiên cứu xã hội.
What is the importance of critical analysis in social research?
Tầm quan trọng của phân tích phê bình trong nghiên cứu xã hội là gì?
Critical analysis helps us understand social issues like poverty and inequality.
Phân tích phê phán giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Many students do not practice critical analysis in their social studies classes.
Nhiều học sinh không thực hành phân tích phê phán trong các lớp học xã hội.
Is critical analysis important for discussing social problems effectively?
Phân tích phê phán có quan trọng để thảo luận các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Phân tích phê phán (critical analysis) là một phương pháp nghiên cứu nhằm xem xét và đánh giá một tác phẩm, ý tưởng hoặc sự kiện một cách sâu sắc, nhằm làm rõ các khía cạnh mạnh yếu, cấu trúc và ý nghĩa tiềm ẩn. Trong văn học, nó thường liên quan đến việc phân tích ngữ nghĩa, phong cách và ngữ cảnh. Cách sử dụng cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp