Bản dịch của từ Cross-country trong tiếng Việt

Cross-country

AdjectiveNoun [U/C]

Cross-country (Adjective)

kɹɑs kˈʌntɹi
kɹˈɑskʌntɹi
01

Băng qua cánh đồng hoặc vùng nông thôn, trái ngược với trên đường hoặc đường ray.

Across fields or countryside as opposed to on roads or tracks

Ví dụ

Cross-country hiking is a popular outdoor activity in rural areas.

Đi bộ ngang cả nước là hoạt động ngoại trời phổ biến ở vùng nông thôn.

She dislikes cross-country running due to the uneven terrain.

Cô ấy không thích chạy ngang cả nước vì địa hình không đồng đều.

Do you prefer cross-country skiing or downhill skiing in winter?

Bạn thích trượt tuyết ngang cả nước hay trượt tuyết xuống dốc vào mùa đông?

02

Không đi đúng đường, tuyến đường, đường sắt chính hoặc trực tiếp.

Not keeping to main or direct roads routes or railway lines

Ví dụ

Cross-country trips are more adventurous than city tours.

Những chuyến đi xuyên quốc gia thú vị hơn các tour thành phố.

She prefers to avoid cross-country routes due to safety concerns.

Cô ấy thích tránh xa các tuyến đường xuyên quốc gia vì lo ngại về an toàn.

Is cross-country travel popular among young people in your country?

Việc đi du lịch xuyên quốc gia phổ biến với giới trẻ ở quốc gia bạn không?

Cross-country (Noun)

kɹɑs kˈʌntɹi
kɹˈɑskʌntɹi
01

Môn thể thao chạy xuyên quốc gia, cưỡi ngựa, trượt tuyết hoặc lái xe mô tô.

The sport of crosscountry running riding skiing or motoring

Ví dụ

Cross-country running is a popular sport in our community.

Chạy đường dài là môn thể thao phổ biến trong cộng đồng chúng tôi.

I don't enjoy cross-country skiing because it's too cold for me.

Tôi không thích trượt tuyết đường dài vì nó quá lạnh đối với tôi.

Do you think cross-country motoring is a sustainable way to travel?

Bạn có nghĩ rằng lái xe đường dài là cách di chuyển bền vững không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-country

Không có idiom phù hợp