Bản dịch của từ Cross country trong tiếng Việt
Cross country

Cross country (Noun)
She enjoys participating in cross country races during the weekends.
Cô ấy thích tham gia các cuộc đua vượt địa hình vào cuối tuần.
The school organized a cross country skiing trip for the students.
Trường tổ chức chuyến đi trượt tuyết vượt địa hình cho học sinh.
Cross country events promote outdoor activities and physical fitness.
Các sự kiện vượt địa hình thúc đẩy hoạt động ngoài trời và sức khỏe cơ thể.
Cross country (Adjective)
Đi du lịch hoặc diễn ra trên khắp đất nước rộng mở hơn là trên đường.
Travelling or taking place across open country rather than on roads.
She enjoys cross country running races on weekends.
Cô ấy thích tham gia các cuộc đua chạy bộ qua đồng quê vào cuối tuần.
The cross country hike offered stunning views of the countryside.
Chuyến đi bộ qua đồng quê mang lại khung cảnh tuyệt đẹp.
The school organized a cross country trip for the students.
Trường tổ chức một chuyến đi bộ qua đồng quê cho học sinh.
She participated in a cross country race last weekend.
Cô ấy tham gia cuộc đua địa hình cuối tuần qua.
The cross country team practiced in the park every morning.
Đội đua địa hình tập luyện ở công viên mỗi sáng.
Cross country running requires endurance and stamina.
Chạy đua địa hình đòi hỏi sức bền và sức mạnh.
Cross country (Adverb)
Đi du lịch hoặc di chuyển qua đất nước rộng mở hơn là trên đường.
Travelling or moving across open country rather than on roads.
They explored the countryside cross country, away from the city.
Họ khám phá vùng quê qua đồng bằng, xa thành phố.
The group hiked cross country to reach the remote village.
Nhóm người đi bộ qua đồng bằng để đến làng xa xôi.
She prefers to cycle cross country for a peaceful experience.
Cô ấy thích đi xe đạp qua đồng bằng để trải nghiệm yên bình.
Cross country (Phrase)
They organized a cross country charity run for the community.
Họ tổ chức một cuộc chạy từ thiện qua đất đai cho cộng đồng.
The school's cross country team practiced in the park every weekend.
Đội chạy đường dài của trường tập luyện ở công viên mỗi cuối tuần.
She enjoys the challenge of participating in cross country competitions.
Cô ấy thích thách thức khi tham gia các cuộc thi chạy đường dài.
Từ "cross country" chỉ một môn thể thao chạy bộ hoặc đua xe đạp diễn ra trên địa hình tự nhiên, không phải trên đường vòng hoặc trường đua. Trong tiếng Anh, "cross-country" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phân biệt nhỏ về ngữ cảnh và phong cách có thể xảy ra. Tại Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc thi thể thao trong môi trường học đường, trong khi ở Mỹ, cụm từ này cũng bao hàm các hoạt động đua xe đạp và du lịch.
"Cross country" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cross" là từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", nghĩa là "thập giá" hoặc "cây thập tự", biểu thị sự vượt qua một chướng ngại vật. "Country" xuất phát từ tiếng Latinh "countrĭa", chỉ một vùng đất hay lãnh thổ. Thuật ngữ "cross country" sử dụng để chỉ các hoạt động thể thao như chạy hay đua ngựa trên địa hình đa dạng và không theo lối đi cố định, phản ánh tính chất băng qua các vùng đất khác nhau.
Cụm từ "cross country" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề thể thao và hoạt động ngoài trời. Tần suất sử dụng trong phần nghe và đọc có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến văn hóa thể thao. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về giải trí, giáo dục thể chất và du lịch, khi nhấn mạnh vào việc khám phá và vận động trong thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp