Bản dịch của từ Cross-sectional design trong tiếng Việt

Cross-sectional design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-sectional design (Noun)

kɹˌɑsəkʃˈeɪnəl dɨzˈaɪn
kɹˌɑsəkʃˈeɪnəl dɨzˈaɪn
01

Một thiết kế nghiên cứu liên quan đến việc phân tích dữ liệu thu thập từ một dân số hoặc một tập con đại diện, tại một thời điểm cụ thể.

A research design that involves the analysis of data collected from a population, or a representative subset, at a specific point in time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội và nghiên cứu y tế, để xem xét mối quan hệ giữa các biến tại một thời điểm duy nhất.

A methodology used in various fields, including social sciences and health studies, to examine the relationships between variables at a single time point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thiết kế nghiên cứu quan sát cung cấp cái nhìn 'thoáng qua' về các đặc điểm và hành vi của một nhóm hoặc dân số.

An observational study design type that provides a 'snapshot' view of the traits and behaviors of a group or population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-sectional design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-sectional design

Không có idiom phù hợp