Bản dịch của từ Crotchet trong tiếng Việt
Crotchet
Crotchet (Noun)
Many people hold the crotchet that social media harms relationships.
Nhiều người có niềm tin sai lầm rằng mạng xã hội gây hại cho mối quan hệ.
She does not believe in the crotchet about vaccines causing autism.
Cô ấy không tin vào niềm tin sai lầm rằng vaccine gây ra tự kỷ.
Is the crotchet that money buys happiness true in society?
Liệu niềm tin sai lầm rằng tiền mua được hạnh phúc có đúng trong xã hội không?
The band played a crotchet during the community festival last Saturday.
Ban nhạc đã chơi một nốt crotchet trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not understand the crotchet in the song's rhythm.
Họ không hiểu nốt crotchet trong nhịp điệu của bài hát.
Did you hear the crotchet in the new song by Taylor Swift?
Bạn có nghe thấy nốt crotchet trong bài hát mới của Taylor Swift không?
Họ từ
Crotchet là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ một loại nốt nhạc có giá trị bằng một phần tư của một toàn bộ nốt (hay còn gọi là nốt đen). Trong bối cảnh thể loại nhạc cổ điển, nó thường biểu thị nhịp điệu và giúp xác định tốc độ của bản nhạc. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong khi ở Mỹ, nó có thể được gọi là "quarter note". Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ âm nhạc giữa hai nền văn hóa, ảnh hưởng đến giao tiếp trong các cộng đồng âm nhạc.
Từ "crotchet" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "crochet", có nguồn gốc từ từ Latinh "crocia", có nghĩa là "móc". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một loại dụng cụ hoặc hình dạng có dạng giống như móc câu. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ nốt nhạc có độ dài một phần tư trong âm nhạc. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa hình dạng vật lý của âm thanh và cấu trúc âm nhạc, nhấn mạnh sự giao thoa giữa nghệ thuật âm nhạc và ngôn ngữ.
Từ "crotchet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "crotchet" thường được sử dụng để chỉ một loại nốt nhạc (nốt đen) trong việc biểu diễn hoặc phân tích giai điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm nhạc cổ điển và kỹ thuật âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp