Bản dịch của từ Minim trong tiếng Việt
Minim
Minim (Noun)
The minim in the music sheet indicated a short note.
Minim trên tờ nhạc chỉ một nốt ngắn.
The composer added a minim to the melody for emphasis.
Nhà soạn nhạc thêm một minim vào giai điệu để nhấn mạnh.
The conductor highlighted the minim in the musical performance.
Người chỉ huy nhấn mạnh minim trong buổi biểu diễn âm nhạc.
She only needed a minim of water to quench her thirst.
Cô ấy chỉ cần một giọt nước để làm dịu khát khao của mình.
The recipe called for a minim of vanilla extract.
Công thức yêu cầu một giọt chiết xuất vani.
He measured out a minim of medicine for the patient.
Anh ấy đo một giọt thuốc cho bệnh nhân.
Archaeologists found a minim during the excavation of Pompeii.
Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một minim trong quá trình khai quật Pompeii.
The museum displayed a collection of minims from the Roman era.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các minim từ thời kỳ La Mã.
Numismatists study the historical significance of minims in ancient Rome.
Nhà nghiên cứu tiền tệ nghiên cứu ý nghĩa lịch sử của minim ở La Mã cổ đại.
(trong thư pháp) một nét dọc ngắn, như trong các chữ cái i, m, n, u.
(in calligraphy) a short vertical stroke, as in the letters i, m, n, u.
The calligrapher added a minim to the letter 'i' beautifully.
Người viết thư pháp đã thêm một nét nhỏ vào chữ 'i' một cách đẹp.
Her calligraphy showcased elegant minims in the word 'minimum'.
Thư pháp của cô ấy trưng bày những nét nhỏ tinh tế trong từ 'minimum'.
The calligrapher's work featured minims in the letters 'm' and 'n'.
Công việc của người viết thư pháp nổi bật với những nét nhỏ trong các chữ 'm' và 'n'.
Họ từ
"Minim" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ một đơn vị đo lường nhỏ, thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc dược phẩm, tương đương khoảng một giọt. Trong âm nhạc, "minim" cũng chỉ nốt nhạc có độ dài bằng hai nốt trắng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "minim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minimus", mang nghĩa là "nhỏ nhất" hoặc "kém nhất". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc và toán học để chỉ một đơn vị nhỏ nhất hoặc mức độ tối thiểu. Trong thế kỷ 14, "minim" bắt đầu được sử dụng để mô tả một loại nốt nhạc ngắn, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự nhỏ bé. Ngày nay, từ này còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thiết kế và khoa học để chỉ những yếu tố tối thiểu trong các hệ thống phức tạp.
Từ "minim" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "minim" thường được dùng để chỉ mức độ tối thiểu hoặc những yếu tố không đáng kể trong một phân tích. Từ này có thể thấy trong các báo cáo khoa học hoặc văn bản kỹ thuật khi nhấn mạnh sự giảm thiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp