Bản dịch của từ Crowd control trong tiếng Việt

Crowd control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowd control (Noun)

kɹˈaʊd kəntɹˈoʊl
kɹˈaʊd kəntɹˈoʊl
01

Quản lý các nhóm lớn người để đảm bảo an toàn và trật tự.

The management of large groups of people to ensure safety and order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các kỹ thuật và chiến lược được sử dụng bởi lực lượng thực thi pháp luật hoặc ban tổ chức sự kiện để quản lý các buổi tụ tập công cộng.

Techniques and strategies used by law enforcement or event organizers to manage public gatherings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các phương pháp được sử dụng để ngăn chặn hoặc phản ứng với sự rối loạn hoặc hành vi không đứng đắn trong đám đông.

Methods employed to prevent or respond to disturbances or unruly behavior in crowds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crowd control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowd control

Không có idiom phù hợp