Bản dịch của từ Crowdfunding trong tiếng Việt

Crowdfunding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowdfunding (Noun)

kɹˈaʊdfəndɨŋ
kɹˈaʊdfəndɨŋ
01

Hoạt động tài trợ cho một dự án hoặc hoạt động kinh doanh bằng cách huy động tiền từ một số lượng lớn người, mỗi người đóng góp một số tiền tương đối nhỏ, thường là thông qua internet.

The practice of funding a project or venture by raising money from a large number of people who each contribute a relatively small amount typically via the internet.

Ví dụ

Crowdfunding helped fund the community garden project in Springfield last year.

Gây quỹ đã giúp tài trợ cho dự án vườn cộng đồng ở Springfield năm ngoái.

Crowdfunding is not a reliable source of income for social initiatives.

Gây quỹ không phải là nguồn thu nhập đáng tin cậy cho các sáng kiến xã hội.

Is crowdfunding effective for small businesses in today's economy?

Gây quỹ có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowdfunding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowdfunding

Không có idiom phù hợp