Bản dịch của từ Crowdfunding trong tiếng Việt
Crowdfunding

Crowdfunding (Noun)
Hoạt động tài trợ cho một dự án hoặc hoạt động kinh doanh bằng cách huy động tiền từ một số lượng lớn người, mỗi người đóng góp một số tiền tương đối nhỏ, thường là thông qua internet.
The practice of funding a project or venture by raising money from a large number of people who each contribute a relatively small amount typically via the internet.
Crowdfunding helped fund the community garden project in Springfield last year.
Gây quỹ đã giúp tài trợ cho dự án vườn cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
Crowdfunding is not a reliable source of income for social initiatives.
Gây quỹ không phải là nguồn thu nhập đáng tin cậy cho các sáng kiến xã hội.
Is crowdfunding effective for small businesses in today's economy?
Gây quỹ có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trong nền kinh tế hôm nay không?
Crowdfunding là một hình thức huy động vốn tập thể, trong đó nhiều cá nhân hoặc tổ chức đóng góp tiền để hỗ trợ một dự án, ý tưởng hoặc doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khởi nghiệp, nghệ thuật và từ thiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "crowdfunding" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, mặc dù không khác biệt về nghĩa, nhưng các nền tảng và quy định có thể khác biệt. Crowdfunding có thể diễn ra qua các trang web chuyên dụng hoặc mạng xã hội, tạo cơ hội cho người sáng tạo tiếp cận nguồn vốn từ một cộng đồng rộng lớn hơn.
Từ "crowdfunding" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính: "crowd" và "funding". "Crowd" xuất phát từ tiếng Anh cổ "crūde", có nghĩa là đám đông, được sử dụng để chỉ một nhóm người đông đảo. "Funding" lại có nguồn gốc từ "fund", từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là xây dựng hoặc thành lập. Kết hợp lại, "crowdfunding" diễn tả hành động gây quỹ từ một tập hợp lớn cá nhân, thứ đã trở thành một mô hình tài chính phổ biến trong thế kỷ 21 nhờ sự phát triển của công nghệ và truyền thông trực tuyến.
Từ "crowdfunding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "crowdfunding" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và công nghệ để chỉ hình thức quyên góp từ nhiều người để tài trợ cho một dự án hoặc ý tưởng. Từ này đang trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về đổi mới và khởi nghiệp.