Bản dịch của từ Cruet trong tiếng Việt

Cruet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruet (Noun)

kɹˈuɪt
kɹˈuɪt
01

(trong nhà thờ) một thùng nhỏ đựng rượu hoặc nước dùng trong việc cử hành bí tích thánh thể.

(in church use) a small container for the wine or water to be used in the celebration of the eucharist.

Ví dụ

The priest held the cruet during the church service.

Linh mục cầm chén nhỏ trong lễ thánh.

The golden cruet was used for the holy sacrament.

Chén nhỏ màu vàng được sử dụng cho bí tích thánh.

The cruet was placed on the altar for the ceremony.

Chén nhỏ được đặt trên bàn thờ cho nghi lễ.

02

Một hộp nhỏ hoặc một bộ hộp đựng muối, hạt tiêu, dầu hoặc giấm để sử dụng trên bàn ăn.

A small container or set of containers for salt, pepper, oil, or vinegar for use at a dining table.

Ví dụ

The cruet on the table held salt, pepper, and vinegar.

Cruet trên bàn chứa muối, tiêu và giấm.

She passed the cruet to her friend during the meal.

Cô ấy đưa cruet cho bạn trong suốt bữa ăn.

The elegant cruet set matched the fancy dinnerware perfectly.

Bộ cruet tinh tế phù hợp với bộ đồ ăn tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruet

Không có idiom phù hợp