Bản dịch của từ Cruet trong tiếng Việt
Cruet

Cruet (Noun)
The priest held the cruet during the church service.
Linh mục cầm chén nhỏ trong lễ thánh.
The golden cruet was used for the holy sacrament.
Chén nhỏ màu vàng được sử dụng cho bí tích thánh.
The cruet was placed on the altar for the ceremony.
Chén nhỏ được đặt trên bàn thờ cho nghi lễ.
The cruet on the table held salt, pepper, and vinegar.
Cruet trên bàn chứa muối, tiêu và giấm.
She passed the cruet to her friend during the meal.
Cô ấy đưa cruet cho bạn trong suốt bữa ăn.
The elegant cruet set matched the fancy dinnerware perfectly.
Bộ cruet tinh tế phù hợp với bộ đồ ăn tối.
Họ từ
Từ "cruet" chỉ một lọ nhỏ thường được sử dụng để chứa các loại gia vị như dầu hoặc giấm trong bữa ăn. Trong tiếng Anh, "cruet" ít được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc trong các cuộc thảo luận ẩm thực trang trọng. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong phát âm, một số vùng có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "cruet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cruta", chỉ các bình nhỏ dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là giấm hoặc dầu. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc phục vụ và đựng các gia vị trong bữa ăn. Sự chuyển tiếp từ việc sử dụng để chỉ một vật thể nhất định sang ý nghĩa hiện tại liên quan đến gia vị và các chất lỏng đã phản ánh thói quen ẩm thực của thời kỳ đó.
Từ "cruet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và phục vụ, đặc biệt để chỉ bình đựng gia vị như dầu và giấm. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong bài viết về ẩm thực, hướng dẫn chế biến món ăn, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, nơi việc sử dụng các gia vị là một phần thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp