Bản dịch của từ Cruising missile trong tiếng Việt

Cruising missile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruising missile (Noun)

kɹˈusɨmɡˌɪnsəl
kɹˈusɨmɡˌɪnsəl
01

Một tên lửa có động cơ cho phép nó bay trên một khoảng cách dài, có khả năng tìm và đánh trúng mục tiêu một cách độc lập.

A missile with an engine allowing it to fly over a long distance capable of finding and hitting a target independently.

Ví dụ

The military tested a new cruising missile in California last month.

Quân đội đã thử nghiệm một tên lửa hành trình mới ở California tháng trước.

Many people do not support using cruising missiles in warfare.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng tên lửa hành trình trong chiến tranh.

Is the cruising missile effective for long-distance attacks?

Tên lửa hành trình có hiệu quả cho các cuộc tấn công tầm xa không?

Cruising missile (Verb)

kɹˈusɨmɡˌɪnsəl
kɹˈusɨmɡˌɪnsəl
01

Đi du lịch hoặc được di chuyển một cách nhanh chóng và thuận lợi theo một hướng cụ thể.

To travel or be moved quickly and smoothly in a particular direction.

Ví dụ

The community is cruising missile towards a brighter future with education.

Cộng đồng đang tiến về một tương lai tươi sáng với giáo dục.

They are not cruising missile through social issues without addressing them seriously.

Họ không tiến nhanh qua các vấn đề xã hội mà không giải quyết chúng nghiêm túc.

Is the city cruising missile towards better social services for all residents?

Thành phố có đang tiến tới dịch vụ xã hội tốt hơn cho tất cả cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruising missile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruising missile

Không có idiom phù hợp