Bản dịch của từ Cruising missile trong tiếng Việt
Cruising missile

Cruising missile (Noun)
The military tested a new cruising missile in California last month.
Quân đội đã thử nghiệm một tên lửa hành trình mới ở California tháng trước.
Many people do not support using cruising missiles in warfare.
Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng tên lửa hành trình trong chiến tranh.
Is the cruising missile effective for long-distance attacks?
Tên lửa hành trình có hiệu quả cho các cuộc tấn công tầm xa không?
Cruising missile (Verb)
Đi du lịch hoặc được di chuyển một cách nhanh chóng và thuận lợi theo một hướng cụ thể.
To travel or be moved quickly and smoothly in a particular direction.
The community is cruising missile towards a brighter future with education.
Cộng đồng đang tiến về một tương lai tươi sáng với giáo dục.
They are not cruising missile through social issues without addressing them seriously.
Họ không tiến nhanh qua các vấn đề xã hội mà không giải quyết chúng nghiêm túc.
Is the city cruising missile towards better social services for all residents?
Thành phố có đang tiến tới dịch vụ xã hội tốt hơn cho tất cả cư dân không?
Tên lửa hành trình (cruising missile) là loại tên lửa được thiết kế để bay với tốc độ ổn định và tầm bay xa, sử dụng một động cơ để duy trì chuyến bay ở độ cao thấp hoặc trung bình. Tên lửa hành trình hoạt động nhằm tiêu diệt mục tiêu với độ chính xác cao và thường được trang bị hệ thống dẫn đường tinh vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "cruising missile" có nguồn gốc từ các thuật ngữ chế tạo quân sự, hợp thành từ "cruise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cruser", có nghĩa là "khoảng cách dài", và "missile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missilis", nghĩa là "có thể bị ném". Sự phát triển của tên lửa hành trình từ những năm 1950 phản ánh tiến bộ công nghệ, cho phép chúng bay theo quỹ đạo ổn định và tự động, từ đó khẳng định vai trò chiến thuật của chúng trong chiến tranh hiện đại.
Từ "cruising missile" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất kỹ thuật và quân sự của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ quân sự, chiến lược an ninh quốc gia, hoặc trong các bài viết và tài liệu phân tích về vũ khí. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các văn bản học thuật và các tài liệu chuyên ngành liên quan đến quốc phòng và chính trị toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp