Bản dịch của từ Crystalloid trong tiếng Việt
Crystalloid

Crystalloid (Adjective)
Giống như một tinh thể về hình dạng hoặc cấu trúc.
Resembling a crystal in shape or structure.
The crystalloid structure of the new community center impressed the visitors.
Cấu trúc giống tinh thể của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng với du khách.
The social project did not have a crystalloid design as expected.
Dự án xã hội không có thiết kế giống tinh thể như mong đợi.
Did the crystalloid buildings enhance the neighborhood's social activities?
Liệu những tòa nhà giống tinh thể có nâng cao các hoạt động xã hội không?
Crystalloid (Noun)
Crystalloids are essential for plant cell structure and function.
Crystalloids rất cần thiết cho cấu trúc và chức năng tế bào thực vật.
Crystalloids do not appear in animal cells.
Crystalloids không xuất hiện trong tế bào động vật.
Are crystalloids important for social plants like bamboo?
Crystalloids có quan trọng cho các loại cây xã hội như tre không?
Crystalloids are often used in medical treatments for hydration and nutrition.
Chất tinh thể thường được sử dụng trong điều trị y tế để cung cấp nước và dinh dưỡng.
Crystalloids do not contain large particles like colloids do.
Chất tinh thể không chứa các hạt lớn như chất keo.
Are crystalloids effective in improving patient outcomes in hospitals?
Chất tinh thể có hiệu quả trong việc cải thiện kết quả cho bệnh nhân trong bệnh viện không?
Từ "crystalloid" được sử dụng để chỉ các dung dịch có chứa các chất tan (như muối hay glucose) có khả năng hòa tan, tạo thành các tinh thể khi đông đặc. Trong lĩnh vực y học, "crystalloid" thường chỉ đến các dung dịch điện giải và không điện giải được sử dụng trong truyền dịch. Từ này có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong nền văn hóa y tế tương ứng.
Từ "crystalloid" bắt nguồn từ tiếng Latin "crystallum", có nghĩa là "pha lê". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, dùng để chỉ các thể rắn có cấu trúc tinh thể tương tự như pha lê, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học và sinh học. Hiện nay, "crystalloid" đề cập đến các dung dịch chứa các hạt nhỏ có thể hòa tan, ứng dụng trong y học và nghiên cứu sinh học, thể hiện sự liên kết giữa cấu trúc tinh thể và tính chất vật lý của các hợp chất.
Từ "crystalloid" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực y khoa và sinh học, thường liên quan đến dung dịch có thành phần hòa tan là các chất điện ly, nhất là trong các bối cảnh như truyền dịch và hóa học phân tích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu nằm trong các chủ đề liên quan đến khoa học sức khỏe. Trong các bài viết hoặc thuyết trình học thuật, "crystalloid" thường được sử dụng để mô tả các loại dung dịch truyền tĩnh mạch, ảnh hưởng đến việc điều trị bệnh nhân.