Bản dịch của từ Crystalloid trong tiếng Việt

Crystalloid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystalloid (Adjective)

kɹˈɪstlɔɪd
kɹˈɪstlɔɪd
01

Giống như một tinh thể về hình dạng hoặc cấu trúc.

Resembling a crystal in shape or structure.

Ví dụ

The crystalloid structure of the new community center impressed the visitors.

Cấu trúc giống tinh thể của trung tâm cộng đồng mới gây ấn tượng với du khách.

The social project did not have a crystalloid design as expected.

Dự án xã hội không có thiết kế giống tinh thể như mong đợi.

Did the crystalloid buildings enhance the neighborhood's social activities?

Liệu những tòa nhà giống tinh thể có nâng cao các hoạt động xã hội không?

Crystalloid (Noun)

kɹˈɪstlɔɪd
kɹˈɪstlɔɪd
01

Một khối protein nhỏ giống như tinh thể trong tế bào thực vật.

A small crystallike mass of protein in a plant cell.

Ví dụ

Crystalloids are essential for plant cell structure and function.

Crystalloids rất cần thiết cho cấu trúc và chức năng tế bào thực vật.

Crystalloids do not appear in animal cells.

Crystalloids không xuất hiện trong tế bào động vật.

Are crystalloids important for social plants like bamboo?

Crystalloids có quan trọng cho các loại cây xã hội như tre không?

02

Một chất mà khi hòa tan sẽ tạo thành dung dịch thực sự chứ không phải chất keo và có thể đi qua màng bán thấm.

A substance that when dissolved forms a true solution rather than a colloid and is able to pass through a semipermeable membrane.

Ví dụ

Crystalloids are often used in medical treatments for hydration and nutrition.

Chất tinh thể thường được sử dụng trong điều trị y tế để cung cấp nước và dinh dưỡng.

Crystalloids do not contain large particles like colloids do.

Chất tinh thể không chứa các hạt lớn như chất keo.

Are crystalloids effective in improving patient outcomes in hospitals?

Chất tinh thể có hiệu quả trong việc cải thiện kết quả cho bệnh nhân trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystalloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystalloid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.