Bản dịch của từ Cubage trong tiếng Việt

Cubage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubage (Noun)

kjˈubɪdʒ
kjˈubɪdʒ
01

Thể tích hoặc sức chứa của một chứa đựng hoặc vật thể, thường được biểu diễn bằng đơn vị khối.

The volume or capacity of a container or object, usually expressed in cubic units.

Ví dụ

The cubage of the new community center is 10,000 cubic feet.

Thể tích của trung tâm cộng đồng mới là 10.000 feet khối.

The cubage of that small apartment is not enough for families.

Thể tích của căn hộ nhỏ đó không đủ cho các gia đình.

What is the cubage of the local library's storage area?

Thể tích của khu vực lưu trữ của thư viện địa phương là bao nhiêu?

02

Sự đo lường không gian trong ba chiều, thường dùng cho việc vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa.

The measurement of space in three dimensions, typically for shipping or storing goods.

Ví dụ

The cubage of the donated food was calculated for distribution efficiency.

Thể tích của thực phẩm quyên góp đã được tính toán để phân phối hiệu quả.

The cubage of the supplies is not enough for the community center.

Thể tích của các vật phẩm không đủ cho trung tâm cộng đồng.

What is the cubage of the items in the charity shipment?

Thể tích của các mặt hàng trong lô hàng từ thiện là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong thực tiễn thương mại để phân tích không gian mà hàng hóa chiếm giữ.

A term used in commercial practices to analyze the space occupied by goods.

Ví dụ

The cubage of the donated items was calculated for the charity event.

Thể tích của các món đồ quyên góp đã được tính cho sự kiện từ thiện.

The cubage of our social project supplies is not sufficient for distribution.

Thể tích của các vật tư dự án xã hội của chúng tôi không đủ để phân phối.

What is the cubage of the goods for the community service program?

Thể tích của hàng hóa cho chương trình phục vụ cộng đồng là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cubage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubage

Không có idiom phù hợp