Bản dịch của từ Cubage trong tiếng Việt
Cubage

Cubage (Noun)
The cubage of the new community center is 10,000 cubic feet.
Thể tích của trung tâm cộng đồng mới là 10.000 feet khối.
The cubage of that small apartment is not enough for families.
Thể tích của căn hộ nhỏ đó không đủ cho các gia đình.
What is the cubage of the local library's storage area?
Thể tích của khu vực lưu trữ của thư viện địa phương là bao nhiêu?
The cubage of the donated food was calculated for distribution efficiency.
Thể tích của thực phẩm quyên góp đã được tính toán để phân phối hiệu quả.
The cubage of the supplies is not enough for the community center.
Thể tích của các vật phẩm không đủ cho trung tâm cộng đồng.
What is the cubage of the items in the charity shipment?
Thể tích của các mặt hàng trong lô hàng từ thiện là bao nhiêu?
Một thuật ngữ được sử dụng trong thực tiễn thương mại để phân tích không gian mà hàng hóa chiếm giữ.
A term used in commercial practices to analyze the space occupied by goods.
The cubage of the donated items was calculated for the charity event.
Thể tích của các món đồ quyên góp đã được tính cho sự kiện từ thiện.
The cubage of our social project supplies is not sufficient for distribution.
Thể tích của các vật tư dự án xã hội của chúng tôi không đủ để phân phối.
What is the cubage of the goods for the community service program?
Thể tích của hàng hóa cho chương trình phục vụ cộng đồng là bao nhiêu?
