Bản dịch của từ Cubage trong tiếng Việt

Cubage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubage (Noun)

kjˈubɪdʒ
kjˈubɪdʒ
01

Thể tích hoặc sức chứa của một chứa đựng hoặc vật thể, thường được biểu diễn bằng đơn vị khối.

The volume or capacity of a container or object, usually expressed in cubic units.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự đo lường không gian trong ba chiều, thường dùng cho việc vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa.

The measurement of space in three dimensions, typically for shipping or storing goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong thực tiễn thương mại để phân tích không gian mà hàng hóa chiếm giữ.

A term used in commercial practices to analyze the space occupied by goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubage

Không có idiom phù hợp