Bản dịch của từ Culture vulture trong tiếng Việt
Culture vulture

Culture vulture(Noun)
(xã hội học, xúc phạm, tiếng lóng) Người tham gia vào việc chiếm đoạt văn hóa; một kẻ chiếm đoạt văn hóa.
Sociology derogatory slang Someone who engages in cultural appropriation a cultural appropriator.
(hài hước) Một người có niềm đam mê nghệ thuật một cách tham lam, đôi khi không chân thật.
Humorous A person with a rapacious sometimes inauthentic interest in the arts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Culture vulture" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân có sự đam mê mãnh liệt với các hoạt động văn hóa như nghệ thuật, âm nhạc, và lễ hội. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ rằng người đó peut theo đuổi văn hóa một cách thái quá, đôi khi thiếu sự thấu hiểu sâu sắc. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có những sự khác biệt nhỏ.
"Culture vulture" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân có sự đam mê mãnh liệt với các hoạt động văn hóa như nghệ thuật, âm nhạc, và lễ hội. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ rằng người đó peut theo đuổi văn hóa một cách thái quá, đôi khi thiếu sự thấu hiểu sâu sắc. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có những sự khác biệt nhỏ.
