Bản dịch của từ Cumulative tale trong tiếng Việt
Cumulative tale
Noun [U/C]

Cumulative tale (Noun)
kjˈumjələtɨv tˈeɪl
kjˈumjələtɨv tˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một câu chuyện tích lũy các yếu tố hoặc chủ đề theo thời gian, thường được sử dụng trong văn học trẻ em.
A narrative that accumulates elements or themes over time, often used in children's literature.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cumulative tale
Không có idiom phù hợp