Bản dịch của từ Cumulative tale trong tiếng Việt

Cumulative tale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cumulative tale (Noun)

kjˈumjələtɨv tˈeɪl
kjˈumjələtɨv tˈeɪl
01

Một câu chuyện được cộng dồn với mỗi phần mới được thêm vào, thường bao gồm các yếu tố từ các đoạn trước.

A story that builds upon itself with each new part added, often incorporating elements from previous segments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một câu chuyện tích lũy các yếu tố hoặc chủ đề theo thời gian, thường được sử dụng trong văn học trẻ em.

A narrative that accumulates elements or themes over time, often used in children's literature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại truyện dân gian trong đó các yếu tố giống nhau xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, góp phần vào câu chuyện tổng thể.

A type of folk narrative where the same elements reappear in variations, contributing to the overall story.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cumulative tale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cumulative tale

Không có idiom phù hợp