Bản dịch của từ Curaçao trong tiếng Việt

Curaçao

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curaçao (Noun)

ˈkjʊ.rə.soʊ
ˈkjʊ.rə.soʊ
01

Một lãnh thổ tự trị của hà lan ở biển caribe, cách bờ biển venezuela 37 dặm (60 km) về phía bắc, trước đây là hòn đảo lớn nhất ở antilles của hà lan; dân số 157.000 người (ước tính năm 2015); thị trấn chính, willemstad.

A selfgoverning territory of the netherlands in the caribbean sea 37 miles 60 km north of the venezuelan coast formerly the largest island in the netherlands antilles population 157000 estimated 2015 chief town willemstad.

Ví dụ

Curaçao is a beautiful island in the Caribbean with diverse cultures.

Curaçao là một hòn đảo xinh đẹp ở Caribbean với nền văn hóa đa dạng.

Curaçao does not have a large population compared to other Caribbean islands.

Curaçao không có dân số lớn so với các hòn đảo khác ở Caribbean.

Is Curaçao known for its vibrant festivals and colorful architecture?

Curaçao có nổi tiếng với các lễ hội sôi động và kiến trúc đầy màu sắc không?

02

Một loại rượu mùi có hương vị vỏ cam đắng.

A liqueur flavoured with the peel of bitter oranges.

Ví dụ

Curaçao is a popular drink at social gatherings like parties.

Curaçao là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi tiệc.

Many people do not enjoy the taste of Curaçao liqueur.

Nhiều người không thích vị của rượu Curaçao.

Is Curaçao often served at weddings and family celebrations?

Có phải Curaçao thường được phục vụ trong các đám cưới và lễ kỷ niệm gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curaçao/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curaçao

Không có idiom phù hợp