Bản dịch của từ Curaçao trong tiếng Việt
Curaçao

Curaçao (Noun)
Một lãnh thổ tự trị của hà lan ở biển caribe, cách bờ biển venezuela 37 dặm (60 km) về phía bắc, trước đây là hòn đảo lớn nhất ở antilles của hà lan; dân số 157.000 người (ước tính năm 2015); thị trấn chính, willemstad.
A selfgoverning territory of the netherlands in the caribbean sea 37 miles 60 km north of the venezuelan coast formerly the largest island in the netherlands antilles population 157000 estimated 2015 chief town willemstad.
Curaçao is a beautiful island in the Caribbean with diverse cultures.
Curaçao là một hòn đảo xinh đẹp ở Caribbean với nền văn hóa đa dạng.
Curaçao does not have a large population compared to other Caribbean islands.
Curaçao không có dân số lớn so với các hòn đảo khác ở Caribbean.
Is Curaçao known for its vibrant festivals and colorful architecture?
Curaçao có nổi tiếng với các lễ hội sôi động và kiến trúc đầy màu sắc không?
Curaçao is a popular drink at social gatherings like parties.
Curaçao là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi tiệc.
Many people do not enjoy the taste of Curaçao liqueur.
Nhiều người không thích vị của rượu Curaçao.
Is Curaçao often served at weddings and family celebrations?
Có phải Curaçao thường được phục vụ trong các đám cưới và lễ kỷ niệm gia đình không?
Curaçao là một hòn đảo thuộc vương quốc Hà Lan, nằm ở vùng biển Caribbean. Hòn đảo này nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú và cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt. Tên gọi "Curaçao" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm mạnh hơn và nhấn rõ âm "u". Ẩm thực địa phương và sự pha trộn văn hóa tạo nên nét độc đáo cho Curaçao, thu hút khách du lịch từ khắp nơi.
Từ "curaçao" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "curaçao", có thể bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "coração", nghĩa là "trái tim". Cái tên này được dùng để chỉ một hòn đảo thuộc vùng Caribê, nơi sản xuất loại rượu mùi nổi tiếng cùng tên, được chế biến từ vỏ cam đắng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc địa lý và sản phẩm văn hóa đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này, không chỉ liên quan đến địa danh mà còn gắn liền với ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Curaçao là một từ ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề du lịch và địa lý, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các hòn đảo và văn hóa Caribbean. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về địa danh hoặc kinh nghiệm du lịch. Ngoài ra, từ này cũng thường được đề cập trong các bài viết văn hóa và kinh tế liên quan đến du lịch.