Bản dịch của từ Custom declaration trong tiếng Việt
Custom declaration

Custom declaration (Idiom)
Tuyên bố khai báo các điều kiện cụ thể cho một mục đích cụ thể.
A statement declaring specific conditions for a particular purpose.
The custom declaration for donations helps charities receive tax benefits.
Tờ khai hải quan cho các khoản quyên góp giúp các tổ chức từ thiện nhận lợi ích thuế.
Many people do not understand the custom declaration process for tax exemptions.
Nhiều người không hiểu quy trình tờ khai hải quan để miễn thuế.
What is included in the custom declaration for social aid programs?
Tờ khai hải quan cho các chương trình hỗ trợ xã hội bao gồm những gì?
Thông báo về các quy tắc liên quan đến một ngoại lệ đối với thông lệ tiêu chuẩn.
An announcement of rules regarding an exception from standard practice.
The government issued a custom declaration for the new tax rules.
Chính phủ đã ban hành một thông báo quy định về thuế mới.
The mayor did not approve the custom declaration for the housing project.
Thị trưởng đã không phê duyệt thông báo quy định cho dự án nhà ở.
What does the custom declaration say about community service exemptions?
Thông báo quy định nói gì về miễn trừ dịch vụ cộng đồng?
Một khẳng định chính thức được thực hiện vì lý do pháp lý hoặc quan liêu.
A formal assertion made for legal or bureaucratic reasons.
The custom declaration for donations was submitted last week.
Tờ khai hải quan cho các khoản quyên góp đã được nộp tuần trước.
They did not file a custom declaration for the charity event.
Họ đã không nộp tờ khai hải quan cho sự kiện từ thiện.
Did you complete the custom declaration for the social project?
Bạn đã hoàn thành tờ khai hải quan cho dự án xã hội chưa?
Khái niệm "custom declaration" (tờ khai hải quan) đề cập đến văn bản mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho cơ quan hải quan khi đưa hàng hóa qua biên giới. Tờ khai này cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa như loại, số lượng, và giá trị, nhằm mục đích xác định nghĩa vụ thuế và các quy định hải quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Thuật ngữ "custom declaration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "customs" xuất phát từ từ "consuetudo", nghĩa là thói quen hay phong tục. Thuật ngữ này được dùng để chỉ các quy định và thủ tục liên quan đến việc khai báo hàng hóa khi qua biên giới. Trong lịch sử, các yêu cầu về khai báo hải quan đã phát triển nhằm quản lý thương mại và kiểm soát thuế. Ngày nay, "custom declaration" thể hiện sự tuân thủ luật pháp cũng như kiểm soát an ninh trong giao dịch quốc tế.
Từ "custom declaration" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các chủ đề liên quan đến du lịch, thương mại và quy trình xuất nhập khẩu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý, tài liệu hải quan và quy định về thương mại quốc tế. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc khai báo hàng hóa khi đi qua biên giới, nhằm tuân thủ các quy định hải quan.