Bản dịch của từ Cut in trong tiếng Việt
Cut in

Cut in (Verb)
They cut in line at the concert last Saturday.
Họ đã cắt hàng ở buổi hòa nhạc thứ bảy tuần trước.
She didn't cut in during the important discussion on social issues.
Cô ấy đã không cắt ngang trong cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề xã hội.
Did he cut in front of you at the event?
Anh ấy có cắt ngang trước mặt bạn tại sự kiện không?
She cut in line at the grocery store.
Cô ấy cắt hàng ở cửa hàng tạp hóa.
He never cuts in during group discussions.
Anh ấy không bao giờ xen vào trong các cuộc thảo luận nhóm.
Cut in (Noun)
The teacher's cut in the classroom caused a lot of confusion.
Cú đánh của giáo viên trong lớp học gây ra nhiều sự bối rối.
There was no cut during the social event last weekend.
Không có cú đánh nào trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the cut affect the students' participation in the social project?
Cú đánh có ảnh hưởng đến sự tham gia của học sinh trong dự án xã hội không?
The cut in the conversation left an awkward silence.
Sự cắt ngang trong cuộc trò chuyện tạo ra một im lặng ngượng ngùng.
There was no cut in the flow of ideas during the meeting.
Không có sự cắt ngang trong luồng ý tưởng trong cuộc họp.
Cut in (Phrase)
Giảm bớt hoặc loại bỏ một cái gì đó.
The government plans to cut in social spending next year.
Chính phủ dự định cắt giảm chi tiêu xã hội vào năm tới.
They did not cut in community services during the budget review.
Họ không cắt giảm dịch vụ cộng đồng trong cuộc xem xét ngân sách.
Will the city cut in public transportation funding this year?
Thành phố có cắt giảm ngân sách cho giao thông công cộng năm nay không?
Cut in line is considered rude behavior in Western cultures.
Chen vao hang duoc xem la hanh vi vo lich su trong cac nen van hoa phuong Tay.
She always lets her friends cut in when they are waiting.
Co luon cho ban be cua minh chen vao khi ho dang cho.
Từ "cut in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngắt lời hoặc chen vào trong cuộc trò chuyện hoặc hoạt động của người khác. Trong tiếng Anh Anh, "cut in" cũng có thể chỉ hành động xe cộ bất ngờ chen vào làn đường của xe khác. So với tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc can thiệp vào một tình huống hay cuộc thảo luận.
Từ "cut in" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, bao gồm "cut" (cắt) và giới từ "in". "Cut" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cuttian", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caedere", nghĩa là "chặt, cắt". Cụm từ "cut in" ban đầu mang nghĩa cắt ngang hoặc can thiệp vào một hành động hoặc cuộc trò chuyện. Ngày nay, thuật ngữ này thường dùng để chỉ việc gián đoạn hoặc chen ngang vào một tình huống nhất định, thể hiện sự xâm nhập hoặc sự không tôn trọng về không gian, thời gian của người khác.
Cụm từ "cut in" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc với khả năng làm tăng tính biểu cảm trong các tình huống giao tiếp. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "cut in" thường được dùng để chỉ hành động xen vào cuộc trò chuyện hoặc ngắt lời người khác, ngoài ra cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh giao thông để mô tả việc xe cộ cắt ngang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



