Bản dịch của từ Cypress trong tiếng Việt
Cypress

Cypress (Noun)
The cypress tree in my neighborhood is over fifty years old.
Cây bách trong khu phố của tôi đã hơn năm mươi năm tuổi.
Many people do not plant cypress trees in their gardens.
Nhiều người không trồng cây bách trong vườn của họ.
Are cypress trees common in urban parks like Central Park?
Cây bách có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
Họ từ
Từ "cypress" (tên khoa học: Cupressus) chỉ đến một loại cây thân gỗ thường xanh thuộc họ nước, chủ yếu mọc ở vùng ôn đới và nhiệt đới. Cây cypress được biết đến với chiều cao lớn và tán lá hình nón, thường được trồng làm cây cảnh hoặc trong các khu vườn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "cypress" [ˈsaɪprəs] ở Mỹ và [ˈsɪprəs] ở Anh.
Từ "cypress" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyparissos", được dùng để chỉ loài cây này trong văn hóa cổ đại. Tiếng Latin đã tiếp nhận từ này thành "cupressus". Cây thông sống lâu năm này thường được coi là biểu tượng của cái chết và sự bất tử trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, từ "cypress" không chỉ ám chỉ loài cây mà còn mang ý nghĩa biểu tượng phong phú trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "cypress" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi đề cập đến thực vật, sinh thái hoặc kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cảnh quan tự nhiên và chăm sóc cây xanh, nơi các loài cây như cypress được thảo luận về giá trị thẩm mỹ và sinh thái. Trong ngữ cảnh học thuật, "cypress" thường liên quan đến các nghiên cứu về đa dạng sinh học và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp