Bản dịch của từ Damascus trong tiếng Việt

Damascus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damascus (Noun)

dəmˈæskəs
dəmˈæskəs
01

Một loại vải được dệt theo hoa văn.

A type of textile that is woven with a pattern

Ví dụ

The damascus fabric was used for the community's traditional costumes.

Vải damascus được sử dụng cho trang phục truyền thống của cộng đồng.

Many people do not recognize the beauty of damascus textiles.

Nhiều người không nhận ra vẻ đẹp của vải damascus.

Is damascus fabric popular in modern social events?

Vải damascus có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Damascus fabric is popular in modern fashion design and home decor.

Vải Damascus rất phổ biến trong thiết kế thời trang và trang trí nhà cửa.

Many designers do not use Damascus for their clothing collections.

Nhiều nhà thiết kế không sử dụng vải Damascus cho bộ sưu tập của họ.

02

Một loại thép dùng để làm lưỡi kiếm và vũ khí, nổi tiếng với hoa văn và độ bền đặc biệt.

A type of steel used for blades and weapons known for its distinctive patterns and strength

Ví dụ

Damascus steel is famous for creating strong, beautiful knives.

Thép Damascus nổi tiếng trong việc tạo ra những con dao mạnh mẽ, đẹp mắt.

Many people do not know how Damascus steel is made.

Nhiều người không biết cách sản xuất thép Damascus.

Is Damascus steel used in modern weaponry today?

Thép Damascus có được sử dụng trong vũ khí hiện đại hôm nay không?

Damascus steel is famous for making strong kitchen knives in restaurants.

Thép Damascus nổi tiếng vì làm dao bếp chắc chắn trong nhà hàng.

Many people do not know about the history of Damascus steel.

Nhiều người không biết về lịch sử của thép Damascus.

03

Một thành phố ở syria, được gọi là thủ đô và là một trong những thành phố liên tục có người sinh sống lâu đời nhất trên thế giới.

A city in syria known as the capital and one of the oldest continuously inhabited cities in the world

Ví dụ

Damascus is the capital of Syria with rich cultural history.

Damascus là thủ đô của Syria với lịch sử văn hóa phong phú.

Many people do not know that Damascus is very ancient.

Nhiều người không biết rằng Damascus rất cổ xưa.

Is Damascus the oldest continuously inhabited city in the world?

Có phải Damascus là thành phố cư trú liên tục cổ nhất thế giới không?

Damascus is the capital of Syria and a historic city.

Damascus là thủ đô của Syria và là một thành phố lịch sử.

Many people do not know Damascus is one of the oldest cities.

Nhiều người không biết Damascus là một trong những thành phố cổ nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damascus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damascus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.