Bản dịch của từ Dance show trong tiếng Việt

Dance show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance show (Noun)

dˈæns ʃˈoʊ
dˈæns ʃˈoʊ
01

Một buổi biểu diễn có sự tham gia của vũ công, thường có nhạc và trang phục.

A performance featuring dancing, often with music and costumes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chương trình truyền hình hoặc sự kiện trực tiếp trình diễn các điệu nhảy khác nhau.

A television program or live event showcasing various dance performances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện nơi các vũ công biểu diễn trước khán giả, thường là một phần của cuộc thi.

An event where dancers perform in front of an audience, often as part of a competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dance show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dance show

Không có idiom phù hợp