Bản dịch của từ Daphne trong tiếng Việt

Daphne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daphne (Noun)

dˈæfni
dˈæfni
01

Một loại cây bụi á-âu nhỏ thường xanh với hoa có mùi thơm ngọt ngào.

A small, typically evergreen eurasian shrub with sweet-scented flowers.

Ví dụ

Daphne's garden was filled with the sweet scent of flowers.

Khu vườn của Daphne tràn ngập hương thơm ngọt ngào của hoa.

The social event was decorated with daphne flowers for a fragrant touch.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa daphne để tạo cảm giác thơm tho.

Attendees admired the beautiful daphne shrub at the social gathering.

Những người tham dự chiêm ngưỡng cây daphne xinh đẹp tại buổi họp mặt giao lưu.

02

Một nữ thần bị biến thành bụi nguyệt quế để cứu cô khỏi sự truy đuổi đa tình của apollo.

A nymph who was turned into a laurel bush to save her from the amorous pursuit of apollo.

Ví dụ

Daphne, a nymph, transformed into a laurel bush to escape Apollo.

Daphne, một nữ thần, biến thành bụi nguyệt quế để trốn thoát khỏi Apollo.

The story of Daphne and Apollo is a famous Greek myth.

Câu chuyện về Daphne và Apollo là một huyền thoại Hy Lạp nổi tiếng.

Apollo chased Daphne until she turned into a laurel tree.

Apollo đã đuổi theo Daphne cho đến khi cô biến thành cây nguyệt quế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daphne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daphne

Không có idiom phù hợp