Bản dịch của từ Dark kitchen trong tiếng Việt
Dark kitchen
Noun [U/C]

Dark kitchen (Noun)
dˈɑɹk kˈɪtʃən
dˈɑɹk kˈɪtʃən
01
Một nhà bếp chuyên nghiệp hoạt động mà không có cửa hàng hoặc khu vực ăn uống, phục vụ thực phẩm chủ yếu cho giao hàng.
A professional kitchen operated without a storefront or dining area, serving food primarily for delivery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhà hàng chỉ phục vụ giao hàng, chuẩn bị bữa ăn để giao cho khách hàng, thường liên kết với các thương hiệu khác.
A delivery-only restaurant that prepares meals to be delivered to customers, often connected to different brands.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dark kitchen
Không có idiom phù hợp