Bản dịch của từ Dark kitchen trong tiếng Việt

Dark kitchen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark kitchen(Noun)

dˈɑɹk kˈɪtʃən
dˈɑɹk kˈɪtʃən
01

Một nhà hàng chỉ phục vụ giao hàng, chuẩn bị bữa ăn để giao cho khách hàng, thường liên kết với các thương hiệu khác.

A delivery-only restaurant that prepares meals to be delivered to customers, often connected to different brands.

Ví dụ
02

Một nhà bếp chuyên nghiệp hoạt động mà không có cửa hàng hoặc khu vực ăn uống, phục vụ thực phẩm chủ yếu cho giao hàng.

A professional kitchen operated without a storefront or dining area, serving food primarily for delivery.

Ví dụ
03

Còn được gọi là nhà bếp ma, cho phép nhiều thương hiệu nhà hàng chia sẻ cùng một không gian và tài nguyên.

Also known as ghost kitchens, it allows multiple restaurant brands to share the same space and resources.

Ví dụ