Bản dịch của từ Daypart trong tiếng Việt

Daypart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daypart (Noun)

dˈeɪpˌɑɹt
dˈeɪpˌɑɹt
01

Một phân khúc cụ thể của ngày được sử dụng cho mục đích lập lịch và kế hoạch, đặc biệt trong truyền thông và quảng cáo.

A specific segment of the day used for the purpose of scheduling and planning, especially in media and advertising.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các khoảng thời gian được phân loại trong ngày, chẳng hạn như buổi sáng, buổi chiều, buổi tối và đêm.

Generally categorized time blocks of the day, such as morning, afternoon, evening, and night.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự phân chia một ngày cho mục đích đo lường khán giả hoặc lập trình.

The division of a day for the purposes of audience measurement or programming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daypart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daypart

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.