Bản dịch của từ Daypart trong tiếng Việt
Daypart
Noun [U/C]

Daypart (Noun)
dˈeɪpˌɑɹt
dˈeɪpˌɑɹt
01
Một phân khúc cụ thể của ngày được sử dụng cho mục đích lập lịch và kế hoạch, đặc biệt trong truyền thông và quảng cáo.
A specific segment of the day used for the purpose of scheduling and planning, especially in media and advertising.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự phân chia một ngày cho mục đích đo lường khán giả hoặc lập trình.
The division of a day for the purposes of audience measurement or programming.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daypart
Không có idiom phù hợp