Bản dịch của từ Dazzles trong tiếng Việt

Dazzles

VerbNoun [U/C]

Dazzles (Verb)

dˈæzəlz
dˈæzəlz
01

Tỏa sáng rực rỡ hoặc phát ra ánh sáng mạnh.

To shine brightly or emit a strong light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gây ấn tượng hoặc choáng ngợp với sự rực rỡ hoặc vẻ đẹp.

To impress or overwhelm with brilliance or beauty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm ai đó bối rối hoặc lóa mắt với những hiệu ứng bất ngờ.

To confuse or dazzle someone with unexpected effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dazzles (Noun)

dˈæzəlz
dˈæzəlz
01

Một sự sáng chói hoặc chói lóa.

A dazzling brightness or glare.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một màn trình diễn rực rỡ hoặc chói lọi.

A brilliant or brilliant display.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái ấn tượng hoặc bị mê hoặc.

A state of being impressed or fascinated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzles

Không có idiom phù hợp