Bản dịch của từ Dazzles trong tiếng Việt

Dazzles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzles (Verb)

dˈæzəlz
dˈæzəlz
01

Tỏa sáng rực rỡ hoặc phát ra ánh sáng mạnh.

To shine brightly or emit a strong light.

Ví dụ

The city skyline dazzles visitors with its bright lights at night.

Đường chân trời thành phố làm cho du khách ngạc nhiên với ánh sáng rực rỡ vào ban đêm.

The community event does not dazzle like last year's festival.

Sự kiện cộng đồng không làm choáng ngợp như lễ hội năm ngoái.

Does the new art installation dazzle everyone at the gallery opening?

Công trình nghệ thuật mới có làm cho mọi người ngạc nhiên tại buổi khai mạc không?

02

Gây ấn tượng hoặc choáng ngợp với sự rực rỡ hoặc vẻ đẹp.

To impress or overwhelm with brilliance or beauty.

Ví dụ

Her speech dazzles everyone at the social event last Saturday.

Bài phát biểu của cô ấy làm mọi người choáng ngợp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The decorations do not dazzle the guests during the party.

Những trang trí không làm choáng ngợp khách mời trong bữa tiệc.

Does the music dazzle the audience at the social gathering?

Âm nhạc có làm choáng ngợp khán giả tại buổi gặp mặt xã hội không?

03

Làm ai đó bối rối hoặc lóa mắt với những hiệu ứng bất ngờ.

To confuse or dazzle someone with unexpected effects.

Ví dụ

The bright lights of Times Square dazzles many tourists each year.

Ánh đèn sáng rực của Times Square làm cho nhiều du khách choáng ngợp mỗi năm.

The new social media app does not dazzles its users effectively.

Ứng dụng mạng xã hội mới không làm cho người dùng choáng ngợp hiệu quả.

Does the colorful festival in Rio de Janeiro dazzles all attendees?

Liệu lễ hội đầy màu sắc ở Rio de Janeiro có làm choáng ngợp tất cả người tham dự không?

Dạng động từ của Dazzles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dazzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dazzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dazzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dazzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dazzling

Dazzles (Noun)

dˈæzəlz
dˈæzəlz
01

Một sự sáng chói hoặc chói lóa.

A dazzling brightness or glare.

Ví dụ

The dazzling lights at the festival attracted many visitors last year.

Ánh sáng rực rỡ tại lễ hội thu hút nhiều du khách năm ngoái.

The event does not dazzle like the previous year's celebration.

Sự kiện này không rực rỡ như lễ kỷ niệm năm ngoái.

Did the dazzling display impress the audience at the concert?

Liệu màn trình diễn rực rỡ có gây ấn tượng với khán giả không?

02

Một màn trình diễn rực rỡ hoặc chói lọi.

A brilliant or brilliant display.

Ví dụ

The fireworks display dazzles everyone at the New Year celebration.

Màn bắn pháo hoa làm cho mọi người trầm trồ tại lễ đón năm mới.

The social media posts do not dazzle like professional photography.

Các bài đăng trên mạng xã hội không thu hút như nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

Does the fashion show dazzle the audience with its creativity?

Buổi trình diễn thời trang có làm khán giả ngạc nhiên với sự sáng tạo không?

03

Một trạng thái ấn tượng hoặc bị mê hoặc.

A state of being impressed or fascinated.

Ví dụ

The speaker dazzles the audience with her inspiring story about charity.

Diễn giả khiến khán giả ấn tượng với câu chuyện truyền cảm hứng về từ thiện.

His speech does not dazzle the listeners during the social event.

Bài phát biểu của anh ấy không khiến khán giả ấn tượng trong sự kiện xã hội.

What dazzles you most about social media's impact on society?

Điều gì khiến bạn ấn tượng nhất về tác động của mạng xã hội đến xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dazzles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzles

Không có idiom phù hợp