Bản dịch của từ Dazzling production trong tiếng Việt

Dazzling production

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzling production (Adjective)

dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
01

Cực kỳ ấn tượng, đẹp đẽ, hoặc tài năng.

Extremely impressive, beautiful, or skillful.

Ví dụ

The dazzling production of the play amazed all the audience members.

Buổi biểu diễn ấn tượng của vở kịch làm khán giả trầm trồ.

The community event was not a dazzling production last year.

Sự kiện cộng đồng năm ngoái không phải là một buổi biểu diễn ấn tượng.

Was the dazzling production of the festival worth attending this year?

Buổi biểu diễn ấn tượng của lễ hội năm nay có đáng tham dự không?

02

Bị bất ngờ hoặc wonder; gây choáng.

Caught by surprise or wonder; stunning.

Ví dụ

The dazzling production of the concert amazed everyone at the venue.

Buổi biểu diễn rực rỡ của buổi hòa nhạc đã làm mọi người kinh ngạc.

The event's dazzling production did not disappoint the audience's expectations.

Sự sản xuất rực rỡ của sự kiện không làm thất vọng mong đợi của khán giả.

Was the dazzling production of the festival worth the ticket price?

Liệu sự sản xuất rực rỡ của lễ hội có xứng đáng với giá vé không?

Dazzling production (Noun)

dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
01

Hành động sản xuất hoặc tạo ra một thứ gì đó, đặc biệt là quy mô lớn.

The act of producing or creating something, especially in a large scale.

Ví dụ

The dazzling production of community art brought everyone together last weekend.

Sự sản xuất rực rỡ của nghệ thuật cộng đồng đã thu hút mọi người lại với nhau vào cuối tuần trước.

The dazzling production of the festival did not attract many visitors.

Sự sản xuất rực rỡ của lễ hội không thu hút nhiều du khách.

Is the dazzling production of local events increasing in our city?

Liệu sự sản xuất rực rỡ của các sự kiện địa phương có đang tăng lên ở thành phố chúng ta không?

02

Tổng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một công ty, quốc gia, hoặc ngành.

The total amount of goods or services produced by a company, country, or industry.

Ví dụ

The dazzling production of textiles in Vietnam reached 30 million units.

Sản lượng sản xuất vải tuyệt vời của Việt Nam đạt 30 triệu sản phẩm.

The dazzling production of social services is not sufficient in rural areas.

Sản lượng dịch vụ xã hội tuyệt vời không đủ ở vùng nông thôn.

What is the dazzling production rate of social programs in 2023?

Tỷ lệ sản xuất dịch vụ xã hội tuyệt vời năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dazzling production/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzling production

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.