Bản dịch của từ Dazzling production trong tiếng Việt

Dazzling production

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazzling production(Adjective)

dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
01

Cực kỳ ấn tượng, đẹp đẽ, hoặc tài năng.

Extremely impressive, beautiful, or skillful.

Ví dụ
02

Bị bất ngờ hoặc wonder; gây choáng.

Caught by surprise or wonder; stunning.

Ví dụ

Dazzling production(Noun)

dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
dˈæzəlɨŋ pɹədˈʌkʃən
01

Hành động sản xuất hoặc tạo ra một thứ gì đó, đặc biệt là quy mô lớn.

The act of producing or creating something, especially in a large scale.

Ví dụ
02

Tổng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một công ty, quốc gia, hoặc ngành.

The total amount of goods or services produced by a company, country, or industry.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh