Bản dịch của từ Dead load trong tiếng Việt
Dead load

Dead load (Noun)
The dead load of the building includes its walls and roof.
Tải trọng cố định của tòa nhà bao gồm tường và mái.
The dead load does not change over time or with use.
Tải trọng cố định không thay đổi theo thời gian hoặc khi sử dụng.
What is the dead load of the new community center structure?
Tải trọng cố định của cấu trúc trung tâm cộng đồng mới là gì?
The dead load of the building includes walls and floors.
Tải trọng cố định của tòa nhà bao gồm tường và sàn.
The dead load does not change over time in this structure.
Tải trọng cố định không thay đổi theo thời gian trong cấu trúc này.
What factors contribute to the dead load in modern buildings?
Những yếu tố nào góp phần vào tải trọng cố định trong các tòa nhà hiện đại?
The dead load of the bridge is 500 tons.
Tải trọng chết của cây cầu là 500 tấn.
The dead load does not include temporary equipment.
Tải trọng chết không bao gồm thiết bị tạm thời.
What is the dead load of the new community center?
Tải trọng chết của trung tâm cộng đồng mới là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp