Bản dịch của từ Decentralise trong tiếng Việt

Decentralise

Verb

Decentralise (Verb)

disˈɛntɹəlˌɑɪz
disˈɛntɹəlˌɑɪz
01

Giảm bớt quyền lực của một cơ quan quản lý bằng cách phân bổ quyền lực đó cho một số cơ quan.

To reduce the authority of a governing body by distributing that authority among several bodies.

Ví dụ

The government decided to decentralise power to local councils.

Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.

Decentralising decision-making can lead to more community involvement.

Phân quyền trong việc ra quyết định có thể dẫn đến sự tham gia của cộng đồng nhiều hơn.

02

(cách đánh vần tiếng anh) làm cho một vật gì đó thay đổi từ tập trung tại một điểm sang phân bố khắp một số điểm.

(british spelling) to cause something to change from being concentrated at one point to being distributed across a number of points.

Ví dụ

The government decided to decentralise power to local councils.

Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.

Decentralising healthcare services can improve access for rural communities.

Phân quyền dịch vụ y tế có thể cải thiện việc tiếp cận cho cộng đồng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decentralise

Không có idiom phù hợp