Bản dịch của từ Decentralise trong tiếng Việt
Decentralise
Decentralise (Verb)
The government decided to decentralise power to local councils.
Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.
Decentralising decision-making can lead to more community involvement.
Phân quyền trong việc ra quyết định có thể dẫn đến sự tham gia của cộng đồng nhiều hơn.
Decentralisation of healthcare services improves access for rural residents.
Phân quyền dịch vụ chăm sóc sức khỏe cải thiện việc tiếp cận cho cư dân nông thôn.
The government decided to decentralise power to local councils.
Chính phủ quyết định phân quyền cho hội đồng địa phương.
Decentralising healthcare services can improve access for rural communities.
Phân quyền dịch vụ y tế có thể cải thiện việc tiếp cận cho cộng đồng nông thôn.
The company aims to decentralise decision-making processes for faster responses.
Công ty nhắm tới phân quyền quy trình ra quyết định để đáp ứng nhanh hơn.
Dạng động từ của Decentralise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decentralise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decentralised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decentralised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decentralises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decentralising |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decentralise cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decentralise" (phi tập trung) được sử dụng để chỉ hành động phân quyền hoặc chuyển giao quyền lực từ một cấp trung ương đến các cấp địa phương hơn. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực chính trị và quản lý, ám chỉ việc giảm bớt quyền lực của một tổ chức hay cơ quan trung ương. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "decentralize," với sự khác biệt về chính tả giữa hai biến thể. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "decentralise" xuất phát từ tiếng Latin "centra-", có nghĩa là "trung tâm", kết hợp với tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" hoặc "xa". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19, đề cập đến quá trình phân tán quyền lực và trách nhiệm từ một trung tâm đến các bộ phận hoặc cá nhân khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong các lĩnh vực như quản lý, tài chính và công nghệ nhấn mạnh sự chuyển giao quyền lực và sự tự chủ trong việc ra quyết định, trái ngược với hệ thống tập trung truyền thống.
Từ "decentralise" (phân quyền) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh giáo dục và chính trị, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả quá trình chuyển giao quyền lực từ trung ương đến địa phương, liên quan đến các cuộc thảo luận về quản lý hành chính và cải cách chính trị. Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ, "decentralise" cũng được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về blockchain và tài chính phi tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp