Bản dịch của từ Decimate trong tiếng Việt
Decimate

Decimate(Verb)
Giết, phá hủy hoặc loại bỏ một phần lớn.
Kill destroy or remove a large proportion of.
Dạng động từ của Decimate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decimate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decimated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decimated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decimates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decimating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu có nghĩa là "tiêu diệt một phần mười" (decimare), thường chỉ các hình phạt quân sự trong đó một phần mười quân lính bị xử lý. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được dùng để mô tả hành động tiêu diệt một số lượng lớn hoặc làm suy yếu nghiêm trọng một tổ chức hay một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng có thể khác nhau khi ở Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi quân sự.
Từ "decimate" xuất phát từ tiếng Latin "decimare", có nghĩa là "giết chết một phần mười". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động xử phạt quân đội bằng cách tiêu diệt một phần mười số lính, thường được áp dụng trong quân đội La Mã. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tàn phá hoặc làm suy giảm một cách nghiêm trọng, điều này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "decimate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu mô tả sự giảm sút hoặc tổn thất lớn. Trong các ngữ cảnh khác, "decimate" thường xuất hiện trong bài viết về lịch sử, sinh thái, và các hiện tượng xã hội như chiến tranh hoặc dịch bệnh, diễn tả sự tàn phá hoặc hủy hoại một cách có hệ thống. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nghiêm trọng và quy mô của tổn thất.
Họ từ
Từ "decimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu có nghĩa là "tiêu diệt một phần mười" (decimare), thường chỉ các hình phạt quân sự trong đó một phần mười quân lính bị xử lý. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được dùng để mô tả hành động tiêu diệt một số lượng lớn hoặc làm suy yếu nghiêm trọng một tổ chức hay một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng có thể khác nhau khi ở Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi quân sự.
Từ "decimate" xuất phát từ tiếng Latin "decimare", có nghĩa là "giết chết một phần mười". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động xử phạt quân đội bằng cách tiêu diệt một phần mười số lính, thường được áp dụng trong quân đội La Mã. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tàn phá hoặc làm suy giảm một cách nghiêm trọng, điều này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "decimate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu mô tả sự giảm sút hoặc tổn thất lớn. Trong các ngữ cảnh khác, "decimate" thường xuất hiện trong bài viết về lịch sử, sinh thái, và các hiện tượng xã hội như chiến tranh hoặc dịch bệnh, diễn tả sự tàn phá hoặc hủy hoại một cách có hệ thống. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nghiêm trọng và quy mô của tổn thất.
