Bản dịch của từ Decimate trong tiếng Việt

Decimate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decimate (Verb)

dˈɛsəmeɪt
dˈɛsəmeɪt
01

Giết, phá hủy hoặc loại bỏ một phần lớn.

Kill destroy or remove a large proportion of.

Ví dụ

The earthquake decimated the village, leaving many homeless.

Trận động đất đã tàn sát làng, làm nhiều người vô gia cư.

The pandemic decimated the small business industry in the town.

Đại dịch đã tàn sát ngành kinh doanh nhỏ tại thị trấn.

The war decimated the population, leading to a shortage of labor.

Trận chiến đã tàn sát dân số, gây ra thiếu hụt lao động.

The wildfire decimated the small town's population, leaving many homeless.

Vụ hỏa hoạn đã tàn sát dân số của thị trấn nhỏ, để lại nhiều người vô gia cư.

The virus outbreak decimated the community, causing widespread panic and fear.

Đợt bùng phát virus đã tàn sát cộng đồng, gây ra sự hoảng loạn và nỗi sợ hãi lan rộng.

02

Cứ mười người thì giết một người (một nhóm người, ban đầu là quân đoàn la mã nổi loạn) như một hình phạt cho cả nhóm.

Kill one in every ten of a group of people originally a mutinous roman legion as a punishment for the whole group.

Ví dụ

The village was decimated by a deadly disease outbreak.

Làng bị tàn sát bởi đợt dịch bệnh chết người.

The company had to decimate its workforce due to financial issues.

Công ty phải giảm mạnh lực lượng lao động do vấn đề tài chính.

The forest fire decimated the wildlife population in the area.

Đám cháy rừng đã tàn sát dân số động vật hoang dã trong khu vực.

The dictator decided to decimate the rebels as a warning.

Vị kẻ độc tài quyết định giết một phần người nổi loạn như một cảnh báo.

The captain threatened to decimate the crew if they disobeyed.

Thuyền trưởng đe dọa sẽ giết một phần thủy thủ nếu họ không vâng lời.

Dạng động từ của Decimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decimating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decimate

Không có idiom phù hợp