Bản dịch của từ Decimate trong tiếng Việt
Decimate

Decimate (Verb)
Giết, phá hủy hoặc loại bỏ một phần lớn.
Kill destroy or remove a large proportion of.
The earthquake decimated the village, leaving many homeless.
Trận động đất đã tàn sát làng, làm nhiều người vô gia cư.
The pandemic decimated the small business industry in the town.
Đại dịch đã tàn sát ngành kinh doanh nhỏ tại thị trấn.
The war decimated the population, leading to a shortage of labor.
Trận chiến đã tàn sát dân số, gây ra thiếu hụt lao động.
The wildfire decimated the small town's population, leaving many homeless.
Vụ hỏa hoạn đã tàn sát dân số của thị trấn nhỏ, để lại nhiều người vô gia cư.
The virus outbreak decimated the community, causing widespread panic and fear.
Đợt bùng phát virus đã tàn sát cộng đồng, gây ra sự hoảng loạn và nỗi sợ hãi lan rộng.
The village was decimated by a deadly disease outbreak.
Làng bị tàn sát bởi đợt dịch bệnh chết người.
The company had to decimate its workforce due to financial issues.
Công ty phải giảm mạnh lực lượng lao động do vấn đề tài chính.
The forest fire decimated the wildlife population in the area.
Đám cháy rừng đã tàn sát dân số động vật hoang dã trong khu vực.
The dictator decided to decimate the rebels as a warning.
Vị kẻ độc tài quyết định giết một phần người nổi loạn như một cảnh báo.
The captain threatened to decimate the crew if they disobeyed.
Thuyền trưởng đe dọa sẽ giết một phần thủy thủ nếu họ không vâng lời.
Dạng động từ của Decimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decimating |
Họ từ
Từ "decimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ban đầu có nghĩa là "tiêu diệt một phần mười" (decimare), thường chỉ các hình phạt quân sự trong đó một phần mười quân lính bị xử lý. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được dùng để mô tả hành động tiêu diệt một số lượng lớn hoặc làm suy yếu nghiêm trọng một tổ chức hay một nhóm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng có thể khác nhau khi ở Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi quân sự.
Từ "decimate" xuất phát từ tiếng Latin "decimare", có nghĩa là "giết chết một phần mười". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động xử phạt quân đội bằng cách tiêu diệt một phần mười số lính, thường được áp dụng trong quân đội La Mã. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tàn phá hoặc làm suy giảm một cách nghiêm trọng, điều này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "decimate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu mô tả sự giảm sút hoặc tổn thất lớn. Trong các ngữ cảnh khác, "decimate" thường xuất hiện trong bài viết về lịch sử, sinh thái, và các hiện tượng xã hội như chiến tranh hoặc dịch bệnh, diễn tả sự tàn phá hoặc hủy hoại một cách có hệ thống. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nghiêm trọng và quy mô của tổn thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp