Bản dịch của từ Decreed trong tiếng Việt
Decreed

Decreed (Verb)
The government decreed new laws to improve social welfare programs.
Chính phủ đã ban hành luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
They did not decree any changes to the current education system.
Họ không ban hành bất kỳ thay đổi nào cho hệ thống giáo dục hiện tại.
Did the mayor decree a new policy for community engagement?
Thị trưởng có ban hành chính sách mới cho sự tham gia cộng đồng không?
Ra nghị định.
To issue a decree.
The mayor decreed a new law for public safety in 2023.
Thị trưởng đã ban hành một luật mới về an toàn công cộng vào năm 2023.
The council did not decree any changes to the existing regulations.
Hội đồng không ban hành bất kỳ thay đổi nào cho các quy định hiện có.
Did the president decree new measures for social welfare recently?
Liệu tổng thống có ban hành các biện pháp mới cho phúc lợi xã hội gần đây không?
Để chính thức ra lệnh hoặc quyết định điều gì đó.
To officially order or decide something.
The mayor decreed a new law for public safety last week.
Thị trưởng đã ban hành một luật mới về an toàn công cộng tuần trước.
The council did not decree any changes to the social policy.
Hội đồng không ban hành bất kỳ thay đổi nào cho chính sách xã hội.
Did the government decree new regulations for social media usage?
Chính phủ có ban hành quy định mới về việc sử dụng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "decreed" là quá khứ của động từ "decree", có nghĩa là ra lệnh hoặc ban hành một quyết định chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, "decree" thường liên quan đến các sắc lệnh hoặc quyết định của chính phủ. Về phiên bản tiếng Anh, "decreed" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu và nhấn âm, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "decreed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "decreta", được hình thành từ "de" (xuống) và "crescere" (tăng trưởng). Trong thời Trung cổ, "decree" được sử dụng để chỉ một mệnh lệnh chính thức hay quyết định có sức ràng buộc từ cơ quan lãnh đạo. Ngày nay, "decreed" mang nghĩa là đã được ban hành hoặc xác nhận một cách chính thức, thể hiện sự tuân thủ và quyền lực trong việc thực thi các quy định hay quyết định.
Từ "decreed" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn bản chính luận, thường liên quan đến các quyết định chính thức hoặc pháp luật. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính sách hoặc quy định. Trong các ngữ cảnh khác, "decreed" thường liên quan đến các sắc lệnh, quyết định từ các cơ quan có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp