Bản dịch của từ Decree trong tiếng Việt
Decree
Noun [U/C] Verb

Decree(Noun)
dˈɛkriː
ˈdɛkri
Ví dụ
02
Một quyết định hoặc sự xác định được đưa ra bởi ban lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.
A decision or determination made by the leadership or governing body
Ví dụ
03
Một lệnh chính thức và có thẩm quyền, đặc biệt là một lệnh có hiệu lực như luật.
A formal and authoritative order especially one having the force of law
Ví dụ
Decree(Verb)
dˈɛkriː
ˈdɛkri
Ví dụ
02
Một quyết định hoặc sự xác định được đưa ra bởi ban lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.
To make a decree to officially declare
Ví dụ
