Bản dịch của từ Decree trong tiếng Việt

Decree

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decree(Noun)

dˈɛkriː
ˈdɛkri
01

Một chỉ thị chính thức được ban hành bởi cơ quan pháp lý.

An official order issued by a legal authority

Ví dụ
02

Một quyết định hoặc sự xác định được đưa ra bởi ban lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.

A decision or determination made by the leadership or governing body

Ví dụ
03

Một lệnh chính thức và có thẩm quyền, đặc biệt là một lệnh có hiệu lực như luật.

A formal and authoritative order especially one having the force of law

Ví dụ

Decree(Verb)

dˈɛkriː
ˈdɛkri
01

Một lệnh chính thức được ban hành bởi một cơ quan pháp lý.

To order or command something by decree

Ví dụ
02

Một quyết định hoặc sự xác định được đưa ra bởi ban lãnh đạo hoặc cơ quan quản lý.

To make a decree to officially declare

Ví dụ
03

Một mệnh lệnh chính thức và có thẩm quyền, đặc biệt là một mệnh lệnh có hiệu lực như luật.

To state or decide something as an official order

Ví dụ