Bản dịch của từ Decrees trong tiếng Việt

Decrees

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrees (Noun)

dɪkɹˈiz
dɪkɹˈiz
01

Một quyết định hoặc lệnh tư pháp.

A judicial decision or order.

Ví dụ

The city council issued decrees to improve public safety last month.

Hội đồng thành phố đã ban hành các sắc lệnh để cải thiện an toàn công cộng tháng trước.

The new decrees did not address the housing crisis in our community.

Các sắc lệnh mới không giải quyết được cuộc khủng hoảng nhà ở trong cộng đồng chúng tôi.

What decrees were made to support local businesses during the pandemic?

Các sắc lệnh nào được ban hành để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch?

02

Một tuyên bố chính thức và có thẩm quyền.

A formal and authoritative statement.

Ví dụ

The government issued new decrees to improve social welfare programs.

Chính phủ đã ban hành các sắc lệnh mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Many citizens do not understand the decrees about social housing.

Nhiều công dân không hiểu các sắc lệnh về nhà ở xã hội.

Are the recent decrees effective in reducing social inequality?

Các sắc lệnh gần đây có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

03

Lệnh chính thức do cơ quan pháp luật ban hành.

An official order issued by a legal authority.

Ví dụ

The government issued new decrees to improve social welfare programs.

Chính phủ đã ban hành các sắc lệnh mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Many citizens did not follow the decrees about public gatherings.

Nhiều công dân không tuân theo các sắc lệnh về tụ tập công cộng.

What decrees were announced during the last social reform meeting?

Các sắc lệnh nào đã được công bố trong cuộc họp cải cách xã hội gần đây?

Decrees (Verb)

dɪkɹˈiz
dɪkɹˈiz
01

Quyết định hoặc xác định theo thẩm quyền.

To decide or determine authoritatively.

Ví dụ

The government decrees new laws to improve social welfare programs.

Chính phủ ban hành luật mới để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

The council does not decrees changes without community input and feedback.

Hội đồng không ban hành thay đổi mà không có sự đóng góp từ cộng đồng.

Do local leaders decrees policies that affect social equality in the city?

Các nhà lãnh đạo địa phương có ban hành chính sách ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội trong thành phố không?

02

Ra lệnh hoặc ra lệnh.

To command or ordain.

Ví dụ

The government decrees new laws to improve social welfare programs.

Chính phủ ban hành luật mới để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

The mayor does not decrees changes without public input.

Thị trưởng không ban hành thay đổi mà không có ý kiến công chúng.

Do the recent decrees address the needs of the community?

Các sắc lệnh gần đây có giải quyết nhu cầu của cộng đồng không?

03

Ra lệnh chính thức.

To issue an official order.

Ví dụ

The government decrees new laws to improve social welfare programs.

Chính phủ ban hành những luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

The mayor does not decrees changes without public consultation first.

Thị trưởng không ban hành thay đổi mà không tham khảo ý kiến công chúng trước.

Does the president decrees policies for social equality each year?

Tổng thống có ban hành chính sách cho sự bình đẳng xã hội hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrees

Không có idiom phù hợp