Bản dịch của từ Dedicates trong tiếng Việt
Dedicates

Dedicates (Verb)
Cam kết thực hiện một hành động cụ thể.
To commit oneself to a particular course of action.
She dedicates her time to helping homeless people in New York.
Cô ấy dành thời gian để giúp đỡ người vô gia cư ở New York.
He does not dedicate enough effort to community service projects.
Anh ấy không dành đủ nỗ lực cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Do they dedicate resources to support local charities in their city?
Họ có dành nguồn lực để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
The community dedicates resources to support local homeless shelters.
Cộng đồng dành nguồn lực để hỗ trợ các nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
They do not dedicate enough time to volunteer activities.
Họ không dành đủ thời gian cho các hoạt động tình nguyện.
Does the city dedicate funds for social programs this year?
Thành phố có dành ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay không?
She dedicates her weekends to volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cuối tuần của mình để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
He does not dedicate enough time to community service projects.
Anh ấy không dành đủ thời gian cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Does she dedicate time to helping the elderly in her neighborhood?
Cô ấy có dành thời gian để giúp đỡ người cao tuổi trong khu phố không?
Dạng động từ của Dedicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dedicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dedicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dedicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dedicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dedicating |
Họ từ
Từ "dedicates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dedicāre", mang ý nghĩa chính là "cống hiến" hoặc "dành riêng" cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động cam kết tài nguyên hoặc thời gian cho một công việc, sự kiện hoặc cá nhân. Phiên bản Anh-Mỹ sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết lẫn lời nói.
Từ "dedicates" có nguồn gốc từ động từ La tinh "dedicare", có nghĩa là "dâng hiến" hoặc "đóng góp". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động phụng sự hoặc truyền đạt một cái gì đó cho một vị thần hoặc một lý tưởng. Hiện nay, từ này chỉ việc cống hiến hoặc tận tâm vào một công việc, một nguyên lý, hay một đối tượng nào đó, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với động từ gốc.
Từ "dedicates" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện sự cam kết hoặc sự cống hiến cho một mục tiêu nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dành thời gian, công sức cho một lý tưởng, sự nghiệp hoặc cá nhân. Các tình huống thông dụng bao gồm việc nói về tình yêu cho công việc, hoặc sự hy sinh cho gia đình và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



