Bản dịch của từ Delaware trong tiếng Việt

Delaware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delaware (Noun)

01

Một tiểu bang ở miền đông hoa kỳ, trên bờ biển đại tây dương.

A state in the eastern us on the atlantic coast.

Ví dụ

Delaware is known for its beautiful beaches and friendly communities.

Delaware nổi tiếng với những bãi biển đẹp và cộng đồng thân thiện.

Delaware does not have a large population compared to other states.

Delaware không có dân số lớn so với các tiểu bang khác.

Is Delaware a popular destination for social gatherings and events?

Delaware có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delaware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delaware

Không có idiom phù hợp