Bản dịch của từ Depletion allowance trong tiếng Việt
Depletion allowance

Depletion allowance (Idiom)
Một khoản trợ cấp được cấp dựa trên sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
An allowance granted based on the exhaustion of a natural resource.
"Depletion allowance" (tiền trợ cấp suy giảm) là một khái niệm trong lĩnh vực kế toán và thuế, được phép trừ vào thuế thu nhập cho các doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khái niệm này cho phép công ty giảm trừ một phần chi phí khai thác nhằm phản ánh sự suy giảm giá trị của tài nguyên. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong phiên bản Anh-Mỹ, nhưng sự ứng dụng và quy định liên quan có thể khác nhau tùy theo luật pháp từng quốc gia.
"Depletion allowance" xuất phát từ thuật ngữ "deplete", bắt nguồn từ tiếng Latin "depletus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "deplere", có nghĩa là "làm cạn kiệt". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh kế toán và thuế để chỉ mức khấu trừ cho các tài sản thiên nhiên như khoáng sản khi chúng bị khai thác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc quỹ khấu trừ này phản ánh sự giảm sút tài nguyên do khai thác.
Khấu trừ tài nguyên (depletion allowance) là một thuật ngữ pháp lý thường thấy trong lĩnh vực tài chính và kế toán, phản ánh giá trị giảm dần của các tài nguyên tự nhiên khi được khai thác. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chuyên môn và phạm vi sử dụng hạn chế chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thuế, khai thác khoáng sản, và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp