Bản dịch của từ Depletion allowance trong tiếng Việt

Depletion allowance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depletion allowance (Idiom)

01

Khoản khấu trừ thuế đối với việc giảm giá trị của một tài sản theo thời gian.

A tax deduction for the reduction in value of an asset or property over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản trợ cấp được cấp dựa trên sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

An allowance granted based on the exhaustion of a natural resource.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng trong bối cảnh kế toán và thuế để thể hiện sự giảm giá trị của tài sản.

A financial term used in accounting and tax contexts to represent a decrease in an assets value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depletion allowance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depletion allowance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.