Bản dịch của từ Depot injection trong tiếng Việt

Depot injection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depot injection (Noun)

dˈipoʊ ˌɪndʒˈɛkʃən
dˈipoʊ ˌɪndʒˈɛkʃən
01

Một phương pháp cung cấp thuốc trực tiếp vào một kho chứa trong cơ thể để cho phép giải phóng chậm và tác dụng kéo dài.

A method of delivering medication directly into a repository in the body to allow for slow release and prolonged action.

Ví dụ

Depot injection is used for long-term treatment of schizophrenia.

Tiêm depot được sử dụng để điều trị lâu dài bệnh tâm thần phân liệt.

Depot injection does not work immediately; it takes time to be effective.

Tiêm depot không có tác dụng ngay lập tức; nó cần thời gian để hiệu quả.

Is depot injection the best option for chronic pain management?

Tiêm depot có phải là lựa chọn tốt nhất cho việc quản lý đau mãn tính không?

02

Một loại tiêm mà thuốc được lưu trữ ở một khu vực địa phương trong cơ thể, thường được sử dụng cho điều trị lâu dài.

A type of injection where the medication is stored in a localized area in the body, often used for long-term treatment.

Ví dụ

The clinic offers depot injections for patients needing long-term medication.

Phòng khám cung cấp tiêm thuốc depot cho bệnh nhân cần điều trị lâu dài.

Depot injections are not suitable for all patients in the program.

Tiêm thuốc depot không phù hợp với tất cả bệnh nhân trong chương trình.

Are depot injections effective for treating chronic health issues?

Tiêm thuốc depot có hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề sức khỏe mãn tính không?

03

Một công thức cụ thể của thuốc được tiêm để đạt được tác dụng điều trị kéo dài.

A specific formulation of medication that is administered through injection to achieve a sustained therapeutic effect.

Ví dụ

The clinic offers depot injections for patients with chronic illnesses.

Phòng khám cung cấp tiêm thuốc depot cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.

Many patients do not prefer depot injections due to side effects.

Nhiều bệnh nhân không thích tiêm thuốc depot vì tác dụng phụ.

Are depot injections effective for long-term treatment of mental health issues?

Tiêm thuốc depot có hiệu quả trong điều trị lâu dài vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Depot injection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depot injection

Không có idiom phù hợp