Bản dịch của từ Descriptive statistics trong tiếng Việt
Descriptive statistics

Descriptive statistics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít. nghiên cứu các sự kiện và dữ liệu thống kê mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm của một mẫu hoặc tập dữ liệu, trái ngược với các thuộc tính có thể được suy ra cho toàn bộ tổng thể; ngành thống kê liên quan đến vấn đề này.
With singular concord the study of statistical facts and data which describe properties or features of a sample or data set as opposed to properties which can be inferred for an entire population the branch of statistics concerned with this.
Descriptive statistics help us understand the characteristics of social data.
Thống kê mô tả giúp chúng ta hiểu về đặc điểm của dữ liệu xã hội.
Not all IELTS candidates are familiar with descriptive statistics concepts.
Không phải tất cả thí sinh IELTS đều quen thuộc với khái niệm thống kê mô tả.
Do you think descriptive statistics play a crucial role in social research?
Bạn có nghĩ rằng thống kê mô tả đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
Descriptive statistics help summarize data in a sample.
Thống kê mô tả giúp tóm tắt dữ liệu trong một mẫu.
Not all social scientists use descriptive statistics in their research.
Không phải tất cả các nhà khoa học xã hội sử dụng thống kê mô tả trong nghiên cứu của họ.
Do you know how to calculate descriptive statistics for your study?
Bạn có biết cách tính thống kê mô tả cho nghiên cứu của bạn không?
Thống kê mô tả là nhánh của thống kê được sử dụng để tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu. Nó bao gồm các chỉ số như trung bình, trung vị, phương sai và độ lệch chuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Thống kê mô tả giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về cấu trúc và hành vi của dữ liệu trước khi áp dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn.
Thuật ngữ "descriptive statistics" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Latin: "descriptus", có nghĩa là "miêu tả", và "statistica", có nguồn gốc từ từ "status", tức là "trạng thái". Thống kê mô tả được phát triển từ những thế kỷ 18 để tổng hợp và trình bày dữ liệu, giúp cung cấp cái nhìn tổng quát về đặc điểm của một tập hợp mẫu. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các phương pháp tóm tắt dữ liệu, như trung bình, độ lệch chuẩn, và phân phối tần số, hỗ trợ phân tích và hiểu biết thống kê.
Thống kê mô tả là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến việc trình bày dữ liệu dưới dạng đồ thị, bảng biểu hoặc mô tả số liệu nhằm tóm tắt thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế và y tế. Điều này cho thấy tính ứng dụng cao của thống kê mô tả trong việc hỗ trợ ra quyết định và diễn giải dữ liệu.