Bản dịch của từ Design-bid-build trong tiếng Việt

Design-bid-build

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Design-bid-build (Noun)

dɨzˈaɪnbəɡənd
dɨzˈaɪnbəɡənd
01

Một phương pháp truyền thống để giao hàng dự án trong xây dựng, nơi các giai đoạn thiết kế và xây dựng được tách biệt, với chủ sở hữu thuê một nhà thiết kế và sau đó một nhà thầu thông qua quy trình đấu thầu.

A traditional method of project delivery in construction where the design and construction phases are separate, with the owner hiring a designer and then a builder through a bidding process.

Ví dụ

The design-bid-build method is common in social housing projects in Seattle.

Phương pháp thiết kế - đấu thầu - xây dựng rất phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội ở Seattle.

Many architects do not prefer the design-bid-build approach for community centers.

Nhiều kiến trúc sư không thích phương pháp thiết kế - đấu thầu - xây dựng cho các trung tâm cộng đồng.

Is the design-bid-build method effective for large social projects in California?

Phương pháp thiết kế - đấu thầu - xây dựng có hiệu quả cho các dự án xã hội lớn ở California không?

02

Quy trình mua sắm được sử dụng trong các dự án xây dựng, nơi khách hàng trước tiên nhận các đề xuất thiết kế và sau đó mời thầu từ các nhà thầu dựa trên những thiết kế đó.

The procurement process used in construction projects where the client first receives design proposals and then invites bids from contractors based on those designs.

Ví dụ

The design-bid-build method is common in urban development projects.

Phương pháp thiết kế-đấu thầu-xây dựng thường thấy trong các dự án phát triển đô thị.

Many architects do not prefer the design-bid-build approach for efficiency.

Nhiều kiến trúc sư không thích phương pháp thiết kế-đấu thầu-xây dựng vì hiệu quả.

Is the design-bid-build process effective for large community projects?

Quy trình thiết kế-đấu thầu-xây dựng có hiệu quả cho các dự án cộng đồng lớn không?

03

Một phương pháp tách biệt trách nhiệm thiết kế và xây dựng, thường được sử dụng cho các dự án khu vực công lớn hơn.

An approach that separates the responsibility for design and construction, often used for larger public sector projects.

Ví dụ

The design-bid-build method is common in large city projects.

Phương pháp thiết kế-thầu-xây dựng phổ biến trong các dự án lớn của thành phố.

Many architects do not prefer the design-bid-build approach anymore.

Nhiều kiến trúc sư không còn ưa chuộng phương pháp thiết kế-thầu-xây dựng.

Is the design-bid-build method effective for community development projects?

Phương pháp thiết kế-thầu-xây dựng có hiệu quả cho các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/design-bid-build/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Design-bid-build

Không có idiom phù hợp