Bản dịch của từ Destijl trong tiếng Việt
Destijl
Noun [U/C]

Destijl (Noun)
dˈɛstɨdʒ
dˈɛstɨdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách thiết kế và kiến trúc nhấn mạnh sự đơn giản và giảm thiểu đến những yếu tố thiết yếu.
A style of design and architecture that emphasizes simplicity and a reduction to the essentials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Destijl
Không có idiom phù hợp