Bản dịch của từ Dextromethorphan trong tiếng Việt
Dextromethorphan

Dextromethorphan (Noun)
(dược học) một loại thuốc phiện (một số người nói đơn thuần là một chất giống như thuốc phiện) được sử dụng như một loại thuốc chống ho (thuốc giảm ho) được tìm thấy trong nhiều chế phẩm trị cảm lạnh và ho không kê đơn; và như một công cụ chặn nmda được sử dụng để điều trị pba (ảnh hưởng đến thanh giả hành).
Pharmacology an opioid some say merely an opioidlike substance that is used as an antitussive drug a cough suppressant that is found in many overthecounter cold and cough preparations and as an nmda blocker used to treat pba pseudobulbar affect.
Dextromethorphan is commonly used in cough syrups for suppressing coughs.
Dextromethorphan thường được sử dụng trong siro ho để kìm ho.
Some people believe dextromethorphan has opioid-like effects, but it's controversial.
Một số người tin rằng dextromethorphan có tác dụng giống opioid, nhưng đó là vấn đề gây tranh cãi.
Is dextromethorphan an NMDA blocker used to treat pseudobulbar affect?
Dextromethorphan có phải là chất chặn NMDA được sử dụng để điều trị tác động giả của cơ bóp?
Dextromethorphan (DXM) là một loại thuốc chống ho, thường được sử dụng trong các chế phẩm thuốc ho không kê đơn. Nó hoạt động bằng cách ức chế phản xạ ho thông qua tác động lên các thụ thể trong não. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ, DXM được gọi là "dextromethorphan", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Sử dụng thuốc này có thể dẫn đến những tác dụng phụ, bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, và trong một số trường hợp, lạm dụng có thể gây ra hội chứng serotonin.
Dextromethorphan, một hoạt chất trong thuốc giảm ho, xuất phát từ hai gốc từ Latinh. “Dexter” có nghĩa là "bên phải", biểu thị sự khéo léo, nhanh nhẹn, trong khi “morphin” liên quan đến morphin, một loại thuốc giảm đau có nguồn gốc từ cây thuốc phiện. Kể từ khi được phát hiện vào giữa thế kỷ 20, dextromethorphan đã trở thành một vật liệu phổ biến trong ngành dược phẩm với tác dụng ngăn chặn cơn ho mà không gây phụ thuộc, phản ánh sự phát triển trong việc điều trị triệu chứng ho mà không làm ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường.
Dextromethorphan là một thuật ngữ chuyên ngành thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính cụ thể của nó liên quan đến y học và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện trong các bài đọc, viết, nghe hoặc nói, trừ những ngữ cảnh y tế hoặc dược phẩm. Thông thường, dextromethorphan được sử dụng trong các thảo luận về thuốc ho, đặc biệt trong văn bản y học và các bài nghiên cứu liên quan đến tác dụng và cơ chế hoạt động của thuốc.