Bản dịch của từ Dextromethorphan trong tiếng Việt

Dextromethorphan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dextromethorphan (Noun)

01

(dược học) một loại thuốc phiện (một số người nói đơn thuần là một chất giống như thuốc phiện) được sử dụng như một loại thuốc chống ho (thuốc giảm ho) được tìm thấy trong nhiều chế phẩm trị cảm lạnh và ho không kê đơn; và như một công cụ chặn nmda được sử dụng để điều trị pba (ảnh hưởng đến thanh giả hành).

Pharmacology an opioid some say merely an opioidlike substance that is used as an antitussive drug a cough suppressant that is found in many overthecounter cold and cough preparations and as an nmda blocker used to treat pba pseudobulbar affect.

Ví dụ

Dextromethorphan is commonly used in cough syrups for suppressing coughs.

Dextromethorphan thường được sử dụng trong siro ho để kìm ho.

Some people believe dextromethorphan has opioid-like effects, but it's controversial.

Một số người tin rằng dextromethorphan có tác dụng giống opioid, nhưng đó là vấn đề gây tranh cãi.

Is dextromethorphan an NMDA blocker used to treat pseudobulbar affect?

Dextromethorphan có phải là chất chặn NMDA được sử dụng để điều trị tác động giả của cơ bóp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dextromethorphan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dextromethorphan

Không có idiom phù hợp