Bản dịch của từ Dextromethorphan trong tiếng Việt
Dextromethorphan
Dextromethorphan (Noun)
(dược học) một loại thuốc phiện (một số người nói đơn thuần là một chất giống như thuốc phiện) được sử dụng như một loại thuốc chống ho (thuốc giảm ho) được tìm thấy trong nhiều chế phẩm trị cảm lạnh và ho không kê đơn; và như một công cụ chặn nmda được sử dụng để điều trị pba (ảnh hưởng đến thanh giả hành).
Pharmacology an opioid some say merely an opioidlike substance that is used as an antitussive drug a cough suppressant that is found in many overthecounter cold and cough preparations and as an nmda blocker used to treat pba pseudobulbar affect.
Dextromethorphan is commonly used in cough syrups for suppressing coughs.
Dextromethorphan thường được sử dụng trong siro ho để kìm ho.
Some people believe dextromethorphan has opioid-like effects, but it's controversial.
Một số người tin rằng dextromethorphan có tác dụng giống opioid, nhưng đó là vấn đề gây tranh cãi.
Is dextromethorphan an NMDA blocker used to treat pseudobulbar affect?
Dextromethorphan có phải là chất chặn NMDA được sử dụng để điều trị tác động giả của cơ bóp?