Bản dịch của từ Differential association trong tiếng Việt

Differential association

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differential association (Noun)

dˌɪfɚˈɛnʃəl əsˌoʊsiˈeɪʃən
dˌɪfɚˈɛnʃəl əsˌoʊsiˈeɪʃən
01

Một lý thuyết trong tội phạm học cho rằng cá nhân học hành vi lệch lạc thông qua tương tác với những người khác cũng tham gia vào hành vi đó.

A theory in criminology that posits individuals learn deviant behavior through interactions with others who engage in the same behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà cá nhân được liên kết với các nhóm khác nhau có thể ảnh hưởng đến giá trị và hành vi của họ.

The process by which individuals are associated with various groups that may influence their values and behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung lý thuyết xã hội học giải thích cách các môi trường xã hội góp phần vào sự phát triển của hành vi tội phạm.

A sociological framework explaining how social environments contribute to the development of criminal behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Differential association cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differential association

Không có idiom phù hợp