Bản dịch của từ Diffuse brain injury trong tiếng Việt

Diffuse brain injury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diffuse brain injury (Noun)

dɨfjˈus bɹˈeɪn ˈɪndʒɚi
dɨfjˈus bɹˈeɪn ˈɪndʒɚi
01

Một loại chấn thương não đặc trưng bởi việc tổn thương mô não lan tỏa trong não thay vì chỉ tập trung ở một khu vực.

A type of brain injury characterized by injury to brain tissue that is spread throughout the brain rather than localized to one area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường xảy ra do lực chấn thương như chuyển động gia tốc-giảm tốc, phổ biến trong các tai nạn ô tô hoặc chấn thương thể thao.

Often caused by traumatic forces such as acceleration-deceleration movements, common in car accidents or sports injuries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể dẫn đến nhiều suy giảm về nhận thức, thể chất và cảm xúc tùy thuộc vào mức độ và phạm vi chấn thương.

Can result in various cognitive, physical, and emotional impairments depending on the severity and extent of the injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diffuse brain injury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffuse brain injury

Không có idiom phù hợp