Bản dịch của từ Diffusive trong tiếng Việt

Diffusive

Adjective

Diffusive (Adjective)

dɪfjˈusɪv
dɪfjˈusɪv
01

Điều đó khuếch tán điều gì đó; phổ biến.

That diffuses something; disseminating.

Ví dụ

The diffusive nature of social media spreads information rapidly.

Tính phân tán của truyền thông xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng.

Her diffusive personality made her popular among various social groups.

Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.

02

Liên quan hoặc sử dụng nhiều từ; mở rộng, diễn ngôn; (theo nghĩa tiêu cực) dài dòng.

Involving or employing many words; expansive, discursive; (in negative sense) long-winded.

Ví dụ

Her diffusive speech at the party bored everyone.

Bài phát biểu dài dòng của cô ấy tại bữa tiệc làm chán người nghe.

The diffusive conversation about politics lasted for hours.

Cuộc trò chuyện dài dòng về chính trị kéo dài hàng giờ.

03

Nó lan rộng hoặc phân tán trên một diện rộng hoặc giữa một số lượng lớn người.

That is spread or dispersed across a wide area or among a large number of people.

Ví dụ

The diffusive nature of social media allows information to reach many.

Tính phân tán của mạng xã hội cho phép thông tin đến với nhiều người.

Her diffusive personality made her popular among various social groups.

Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy được nhiều nhóm xã hội yêu thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffusive

Không có idiom phù hợp