Bản dịch của từ Diffusive trong tiếng Việt
Diffusive

Diffusive (Adjective)
Điều đó khuếch tán điều gì đó; phổ biến.
That diffuses something; disseminating.
The diffusive nature of social media spreads information rapidly.
Tính phân tán của truyền thông xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng.
Her diffusive personality made her popular among various social groups.
Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.
The diffusive impact of the social campaign reached millions of people.
Tác động phân tán của chiến dịch xã hội đến hàng triệu người.
Her diffusive speech at the party bored everyone.
Bài phát biểu dài dòng của cô ấy tại bữa tiệc làm chán người nghe.
The diffusive conversation about politics lasted for hours.
Cuộc trò chuyện dài dòng về chính trị kéo dài hàng giờ.
His diffusive writing style made the article hard to follow.
Phong cách viết dài dòng của anh ấy làm cho bài báo khó theo dõi.
The diffusive nature of social media allows information to reach many.
Tính phân tán của mạng xã hội cho phép thông tin đến với nhiều người.
Her diffusive personality made her popular among various social groups.
Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy được nhiều nhóm xã hội yêu thích.
The diffusive impact of the campaign was felt across the entire community.
Tác động phân tán của chiến dịch đã lan tỏa khắp cộng đồng.
Họ từ
Từ "diffusive" có nghĩa là thuộc về sự khuếch tán, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả quá trình mà các chất, năng lượng hoặc thông tin lan rộng qua không gian hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ này không khác biệt về cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, "diffusive" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng vật lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong các ứng dụng hóa học và sinh học.
Từ "diffusive" bắt nguồn từ tiếng Latin "diffusus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "diffundere", có nghĩa là "phân tán" hoặc "lan rộng". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "khắp nơi", còn "fundere" có nghĩa là "đổ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình lan tỏa hay phân tán. Trong ngữ cảnh hiện đại, "diffusive" được sử dụng để mô tả tính chất của các hiện tượng vật lý và hóa học liên quan đến sự phân chia hoặc lan truyền của các chất.
Từ "diffusive" xuất hiện với tần suất thấp trong các component của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ tự nhiên hơn là thuật ngữ khoa học. Trong Reading và Listening, thuật ngữ này có thể được gặp trong các bài liên quan đến vật lý hoặc hóa học, liên quan đến quá trình khuếch tán. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự lan tỏa của chất lỏng hoặc khí trong môi trường nhất định, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp