Bản dịch của từ Diffusive trong tiếng Việt
Diffusive
Diffusive (Adjective)
Điều đó khuếch tán điều gì đó; phổ biến.
That diffuses something; disseminating.
The diffusive nature of social media spreads information rapidly.
Tính phân tán của truyền thông xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng.
Her diffusive personality made her popular among various social groups.
Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong nhiều nhóm xã hội.
Her diffusive speech at the party bored everyone.
Bài phát biểu dài dòng của cô ấy tại bữa tiệc làm chán người nghe.
The diffusive conversation about politics lasted for hours.
Cuộc trò chuyện dài dòng về chính trị kéo dài hàng giờ.
The diffusive nature of social media allows information to reach many.
Tính phân tán của mạng xã hội cho phép thông tin đến với nhiều người.
Her diffusive personality made her popular among various social groups.
Tính cách phân tán của cô ấy khiến cô ấy được nhiều nhóm xã hội yêu thích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp