Bản dịch của từ Dig yourself into a hole trong tiếng Việt

Dig yourself into a hole

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig yourself into a hole (Idiom)

01

Tạo ra một tình huống khó khăn cho bản thân, đặc biệt là do đưa ra quyết định hoặc phát biểu kém.

To create a difficult situation for oneself, especially by making poor decisions or statements.

Ví dụ

Many people dig themselves into a hole with negative social media posts.

Nhiều người tự tạo khó khăn với những bài đăng tiêu cực trên mạng xã hội.

She did not dig herself into a hole during the discussion.

Cô ấy đã không tự tạo khó khăn trong cuộc thảo luận.

Why do some politicians dig themselves into a hole with their comments?

Tại sao một số chính trị gia lại tự tạo khó khăn với những bình luận của họ?

02

Làm tình huống của bản thân tồi tệ hơn, đặc biệt là theo cách tự gây ra.

To worsen one's situation, particularly in a manner that is self-inflicted.

Ví dụ

He dug himself into a hole by arguing with everyone at the party.

Anh ấy đã tự làm khó mình khi tranh cãi với mọi người ở bữa tiệc.

She didn't dig herself into a hole during the interview, thankfully.

Cô ấy không tự làm khó mình trong buổi phỏng vấn, thật may mắn.

Did he dig himself into a hole by posting controversial opinions online?

Liệu anh ấy có tự làm khó mình khi đăng ý kiến gây tranh cãi trực tuyến không?

03

Ở trong một vị trí mà một người đã làm mọi việc trở nên phức tạp hơn, thường dẫn đến nhiều vấn đề hơn.

To be in a position where one has made things more complicated, often leading to further problems.

Ví dụ

Many politicians dig themselves into a hole with their controversial statements.

Nhiều chính trị gia tự rơi vào tình huống khó khăn với phát biểu gây tranh cãi.

She didn't dig herself into a hole by avoiding the discussion.

Cô ấy không tự rơi vào tình huống khó khăn bằng cách tránh thảo luận.

Why do people dig themselves into a hole during social debates?

Tại sao mọi người lại tự rơi vào tình huống khó khăn trong các cuộc tranh luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dig yourself into a hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dig yourself into a hole

Không có idiom phù hợp