Bản dịch của từ Dig yourself into a hole trong tiếng Việt
Dig yourself into a hole

Dig yourself into a hole (Idiom)
Many people dig themselves into a hole with negative social media posts.
Nhiều người tự tạo khó khăn với những bài đăng tiêu cực trên mạng xã hội.
She did not dig herself into a hole during the discussion.
Cô ấy đã không tự tạo khó khăn trong cuộc thảo luận.
Why do some politicians dig themselves into a hole with their comments?
Tại sao một số chính trị gia lại tự tạo khó khăn với những bình luận của họ?
Làm tình huống của bản thân tồi tệ hơn, đặc biệt là theo cách tự gây ra.
To worsen one's situation, particularly in a manner that is self-inflicted.
He dug himself into a hole by arguing with everyone at the party.
Anh ấy đã tự làm khó mình khi tranh cãi với mọi người ở bữa tiệc.
She didn't dig herself into a hole during the interview, thankfully.
Cô ấy không tự làm khó mình trong buổi phỏng vấn, thật may mắn.
Did he dig himself into a hole by posting controversial opinions online?
Liệu anh ấy có tự làm khó mình khi đăng ý kiến gây tranh cãi trực tuyến không?
Many politicians dig themselves into a hole with their controversial statements.
Nhiều chính trị gia tự rơi vào tình huống khó khăn với phát biểu gây tranh cãi.
She didn't dig herself into a hole by avoiding the discussion.
Cô ấy không tự rơi vào tình huống khó khăn bằng cách tránh thảo luận.
Why do people dig themselves into a hole during social debates?
Tại sao mọi người lại tự rơi vào tình huống khó khăn trong các cuộc tranh luận xã hội?
Câu thành ngữ "dig yourself into a hole" có nghĩa là tự gây khó khăn cho bản thân qua những quyết định hoặc hành động sai lầm. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một tình huống xấu, mà người nói sẽ khó lòng thoát ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, song cách diễn đạt có thể khác trong ngữ điệu hoặc văn phong, đặc biệt là trong bối cảnh nói không chính thức.