Bản dịch của từ Dilutes trong tiếng Việt
Dilutes

Dilutes (Verb)
Social media often dilutes the impact of real-life interactions.
Mạng xã hội thường làm giảm tác động của các tương tác thực tế.
Social events do not dilute community bonds; they strengthen them.
Các sự kiện xã hội không làm giảm mối liên kết cộng đồng; chúng làm mạnh thêm.
Does social media dilute the quality of our friendships?
Mạng xã hội có làm giảm chất lượng tình bạn của chúng ta không?
The internet dilutes the importance of face-to-face communication in society.
Internet làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp trong xã hội.
Social media does not dilute genuine friendships among close friends.
Mạng xã hội không làm giảm tình bạn thật sự giữa những người bạn thân.
Does social media dilute the quality of our real-life interactions?
Mạng xã hội có làm giảm chất lượng của tương tác thực tế không?
Giảm nồng độ của một chất trong dung dịch.
Reduce the concentration of a substance in a solution.
Water dilutes the sugar in my coffee every morning.
Nước làm loãng đường trong cà phê của tôi mỗi sáng.
Adding milk does not dilute the flavor of the tea.
Thêm sữa không làm loãng hương vị của trà.
Does adding ice dilute the drink's taste significantly?
Thêm đá có làm loãng vị của đồ uống không?
Dạng động từ của Dilutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dilute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dilutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diluting |
Dilutes (Noun)
Social media dilutes real-life interactions among teenagers today.
Mạng xã hội làm giảm tương tác thực tế giữa các thanh thiếu niên ngày nay.
Social media does not dilute the importance of face-to-face communication.
Mạng xã hội không làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
How does social media dilute our connections with family and friends?
Mạng xã hội làm giảm kết nối của chúng ta với gia đình và bạn bè như thế nào?
The community dilutes its resources to support various social programs effectively.
Cộng đồng pha loãng tài nguyên để hỗ trợ các chương trình xã hội hiệu quả.
The charity does not dilute its mission despite many challenges.
Tổ chức từ thiện không pha loãng sứ mệnh của mình mặc dù gặp nhiều thách thức.
How does the city dilute its funding for social services?
Thành phố pha loãng nguồn tài chính cho dịch vụ xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "dilutes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "diluere", có nghĩa là làm loãng hoặc giảm nồng độ của một chất bằng cách thêm chất lỏng hoặc chất khác vào. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hóa học và y học. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách áp dụng có thể khác nhau, với British English thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong đời sống hàng ngày hơn so với American English.
Từ "dilutes" có nguồn gốc từ động từ Latin "dilutere", nghĩa là "rửa sạch" hoặc "làm loãng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "di-" có nghĩa là "khắp nơi" và động từ "lutere", nghĩa là "rửa". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến sang hành động làm giảm nồng độ của một chất bằng cách thêm nước hoặc dung môi khác. Ý nghĩa hiện tại của "dilutes" phản ánh đúng bản chất của quá trình làm loãng, khẳng định vai trò quan trọng trong hóa học và ngành công nghiệp.
Từ "dilutes" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và sinh học, khi nói về quá trình pha loãng một chất lỏng bằng cách thêm một dung môi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong nghe và nói, nhưng phổ biến hơn trong đọc và viết, đặc biệt khi đề cập đến các thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "dilutes" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ việc làm giảm giá trị của một tài sản hoặc cổ phiếu.