Bản dịch của từ Dip into my savings trong tiếng Việt

Dip into my savings

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip into my savings (Verb)

dˈɪp ˈɪntu mˈaɪ sˈeɪvɨŋz
dˈɪp ˈɪntu mˈaɪ sˈeɪvɨŋz
01

Rút tiền hoặc tiền tạm thời từ tài khoản tiết kiệm.

To take or withdraw money from a savings account temporarily.

Ví dụ

I had to dip into my savings for my friend's wedding.

Tôi phải rút tiền từ tài khoản tiết kiệm cho đám cưới của bạn.

I don't want to dip into my savings this month.

Tôi không muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm tháng này.

Did you dip into your savings for the charity event?

Bạn có rút tiền từ tài khoản tiết kiệm cho sự kiện từ thiện không?

02

Sử dụng một phần tiền tiết kiệm cho một mục đích cụ thể.

To use a portion of savings for a specific purpose.

Ví dụ

I had to dip into my savings for my friend's wedding.

Tôi đã phải sử dụng một phần tiền tiết kiệm cho đám cưới của bạn.

She doesn't want to dip into her savings for social events.

Cô ấy không muốn sử dụng tiền tiết kiệm cho các sự kiện xã hội.

Did you dip into your savings for the charity fundraiser?

Bạn đã sử dụng tiền tiết kiệm cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?

03

Tham gia vào một hoạt động một cách ngắn gọn, thường là theo cách bình thường.

To engage in an activity briefly, often in a casual way.

Ví dụ

I often dip into my savings for social events with friends.

Tôi thường sử dụng tiền tiết kiệm cho các sự kiện xã hội với bạn bè.

She doesn't dip into her savings for casual outings anymore.

Cô ấy không sử dụng tiền tiết kiệm cho những buổi đi chơi nữa.

Do you dip into your savings for social gatherings often?

Bạn có thường sử dụng tiền tiết kiệm cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dip into my savings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dip into my savings

Không có idiom phù hợp