Bản dịch của từ Dip into my savings trong tiếng Việt
Dip into my savings

Dip into my savings (Verb)
Rút tiền hoặc tiền tạm thời từ tài khoản tiết kiệm.
To take or withdraw money from a savings account temporarily.
I had to dip into my savings for my friend's wedding.
Tôi phải rút tiền từ tài khoản tiết kiệm cho đám cưới của bạn.
I don't want to dip into my savings this month.
Tôi không muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm tháng này.
Did you dip into your savings for the charity event?
Bạn có rút tiền từ tài khoản tiết kiệm cho sự kiện từ thiện không?
I had to dip into my savings for my friend's wedding.
Tôi đã phải sử dụng một phần tiền tiết kiệm cho đám cưới của bạn.
She doesn't want to dip into her savings for social events.
Cô ấy không muốn sử dụng tiền tiết kiệm cho các sự kiện xã hội.
Did you dip into your savings for the charity fundraiser?
Bạn đã sử dụng tiền tiết kiệm cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?
I often dip into my savings for social events with friends.
Tôi thường sử dụng tiền tiết kiệm cho các sự kiện xã hội với bạn bè.
She doesn't dip into her savings for casual outings anymore.
Cô ấy không sử dụng tiền tiết kiệm cho những buổi đi chơi nữa.
Do you dip into your savings for social gatherings often?
Bạn có thường sử dụng tiền tiết kiệm cho các buổi tụ họp xã hội không?
Cụm từ "dip into my savings" có nghĩa là sử dụng một phần tiền tiết kiệm của mình cho một mục đích cụ thể, thường là khi cần thiết hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Cách sử dụng ngữ điệu này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, nhiều người có thể sử dụng cụm từ "draw on my savings". Dù có thể ý nghĩa tương đồng, "dip into" gợi ý sử dụng tạm thời và có thể gây ra cảm giác nhẹ nhàng hơn so với "draw on", vốn có thể gợi ý sử dụng lâu dài hơn.